Bản dịch của từ Renk trong tiếng Việt
Renk

Renk (Noun)
Khoảng cách mà một người đánh bóng phải thực hiện để vận chuyển than từ nơi làm việc, ban đầu được sử dụng để xác định mức lương của bất kỳ người đánh bóng cụ thể nào.
The distance a putter must cover in bringing coal from the workings, originally used to determine the level of any particular putter's wages.
The renk of the miners was measured to determine their wages.
Renk của các thợ mỏ được đo để xác định lương của họ.
The renk calculation affected the livelihood of the workers significantly.
Việc tính toán renk ảnh hưởng đến sinh kế của công nhân một cách đáng kể.
Knowing the renk helped the miners understand their earnings better.
Việc biết renk giúp các thợ mỏ hiểu rõ hơn về thu nhập của họ.
Từ "renk" là một từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có nghĩa là "màu sắc" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ đặc tính của ánh sáng phản xạ từ một vật thể, giúp nhận diện và phân loại các vật trong môi trường. Trong tiếng Anh, "color" là từ tương đương, trong khi trong tiếng Anh Anh, "colour" được sử dụng, thể hiện sự khác biệt trong viết tắt. Phiên âm của hai từ này cũng tương tự, nhưng "colour" có thêm âm "u".
Từ "renk" có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, trong đó "renk" có nghĩa là "màu sắc". Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ đã vay mượn từ tiếng Ả Rập, từ "لَوْن" (lawn), cũng mang nghĩa là "màu sắc". Sự phát triển của từ này phản ánh khía cạnh văn hóa phong phú và sự giao thoa ngôn ngữ trong khu vực. Ngày nay, "renk" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế để chỉ các sắc thái màu sắc khác nhau, thể hiện sự đa dạng và tính thẩm mỹ.
Từ "renk" là một từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có nghĩa là "màu sắc". Trong bối cảnh của IELTS, từ này không thường xuất hiện nhưng có tính liên quan trong các bài thi về từ vựng mô tả màu sắc, cảm xúc hoặc thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh hội thoại. Ngoài ra, "renk" có thể thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và thời trang để mô tả các sắc thái và biến thể màu sắc khác nhau, nhấn mạnh tính cá nhân và thẩm mỹ của đối tượng.