Bản dịch của từ Rent deposit trong tiếng Việt
Rent deposit

Rent deposit (Noun)
I paid a rent deposit of $500 for my new apartment.
Tôi đã trả một khoản đặt cọc thuê là 500 đô la cho căn hộ mới.
Many students do not have enough rent deposit for housing.
Nhiều sinh viên không có đủ tiền đặt cọc thuê nhà.
Is the rent deposit refundable after the lease ends?
Khoản đặt cọc thuê có hoàn lại sau khi hợp đồng kết thúc không?
I paid a rent deposit of $500 for my apartment.
Tôi đã trả một khoản đặt cọc thuê 500 đô la cho căn hộ của mình.
She did not receive her rent deposit back after moving out.
Cô ấy không nhận lại khoản đặt cọc thuê sau khi chuyển đi.
Is the rent deposit refundable after the lease ends?
Khoản đặt cọc thuê có được hoàn lại sau khi hợp đồng kết thúc không?
The rent deposit for my apartment was $1,000 last year.
Tiền đặt cọc thuê nhà của tôi là 1.000 đô la năm ngoái.
Many tenants do not understand the rent deposit rules.
Nhiều người thuê nhà không hiểu quy định về tiền đặt cọc.
Is the rent deposit refundable after the lease ends?
Tiền đặt cọc có được hoàn lại sau khi hợp đồng kết thúc không?