Bản dịch của từ Rent deposit trong tiếng Việt

Rent deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rent deposit (Noun)

ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt
ɹˈɛnt dəpˈɑzɨt
01

Số tiền thanh toán trước để đảm bảo việc thuê tài sản.

A sum of money paid in advance to secure the rental of property.

Ví dụ

I paid a rent deposit of $500 for my new apartment.

Tôi đã trả một khoản đặt cọc thuê là 500 đô la cho căn hộ mới.

Many students do not have enough rent deposit for housing.

Nhiều sinh viên không có đủ tiền đặt cọc thuê nhà.

Is the rent deposit refundable after the lease ends?

Khoản đặt cọc thuê có hoàn lại sau khi hợp đồng kết thúc không?

02

Khoản thanh toán bảo đảm để trang trải thiệt hại tiềm tàng hoặc tiền thuê chưa thanh toán trong thời gian hợp đồng.

A security payment that covers potential damages or unpaid rent during the lease period.

Ví dụ

I paid a rent deposit of $500 for my apartment.

Tôi đã trả một khoản đặt cọc thuê 500 đô la cho căn hộ của mình.

She did not receive her rent deposit back after moving out.

Cô ấy không nhận lại khoản đặt cọc thuê sau khi chuyển đi.

Is the rent deposit refundable after the lease ends?

Khoản đặt cọc thuê có được hoàn lại sau khi hợp đồng kết thúc không?

03

Một khoản phí tính cho người thuê ngoài tiền thuê, thường được hoàn lại vào cuối thời gian thuê, tùy thuộc vào tình trạng của tài sản.

An amount charged to tenants in addition to the rent, usually refundable at the end of the tenancy, subject to the property's condition.

Ví dụ

The rent deposit for my apartment was $1,000 last year.

Tiền đặt cọc thuê nhà của tôi là 1.000 đô la năm ngoái.

Many tenants do not understand the rent deposit rules.

Nhiều người thuê nhà không hiểu quy định về tiền đặt cọc.

Is the rent deposit refundable after the lease ends?

Tiền đặt cọc có được hoàn lại sau khi hợp đồng kết thúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rent deposit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rent deposit

Không có idiom phù hợp