Bản dịch của từ Reparations trong tiếng Việt
Reparations

Reparations (Noun)
Many believe reparations are necessary for historical injustices in America.
Nhiều người tin rằng bồi thường là cần thiết cho bất công lịch sử ở Mỹ.
Some argue that reparations should not be paid to any group.
Một số người tranh luận rằng không nên bồi thường cho bất kỳ nhóm nào.
Should reparations be provided to descendants of enslaved people in the U.S.?
Có nên bồi thường cho hậu duệ của những người bị nô lệ ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Reparations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reparation | Reparations |
Họ từ
"Reparations" là thuật ngữ chỉ các khoản bồi thường hoặc đền bù tài chính mà một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân phải trả cho những người bị thiệt hại do hành động sai trái trước đây, thường liên quan đến chiến tranh hoặc phân biệt chủng tộc. Trong tiếng Anh Mỹ, "reparations" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh về phân biệt chủng tộc và các chính sách bồi thường. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù mang ý nghĩa tương tự, thuật ngữ này có thể ít được thảo luận hơn. Cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "reparations" xuất phát từ tiếng Latinh "reparatio", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Từ "re-" có nghĩa là "trở lại" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sửa chữa". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc bồi thường cho những thiệt hại gây ra, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc nô lệ. Ý nghĩa hiện tại thường liên quan đến trách nhiệm đối với các hình thức bất công xã hội hoặc lịch sử, thể hiện sự khôi phục công lý và đền bù.
Từ "reparations" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử và chính trị, liên quan đến việc bồi thường thiệt hại cho các nhóm bị áp bức hoặc tổn hại bởi chiến tranh và thực dân. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc tranh luận về công lý xã hội và bình đẳng chủng tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp