Bản dịch của từ Repealment trong tiếng Việt
Repealment

Repealment (Noun)
The repealment of the old law improved social equality in 2023.
Việc bãi bỏ luật cũ đã cải thiện sự bình đẳng xã hội vào năm 2023.
The government did not support the repealment of the controversial policy.
Chính phủ không ủng hộ việc bãi bỏ chính sách gây tranh cãi.
Will the repealment of the tax law affect social services funding?
Liệu việc bãi bỏ luật thuế có ảnh hưởng đến ngân sách dịch vụ xã hội không?
"Repealment" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động hủy bỏ hoặc bãi bỏ một văn bản pháp luật hoặc quy định nào đó. Mặc dù nó ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, phiên bản phổ biến hơn là "repeal". Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh của các đạo luật, nơi một chính sách hoặc quy định không còn có hiệu lực. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của "repeal" tương tự nhau, song có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý cụ thể.
Từ "repealment" xuất phát từ gốc Latinh "repellere", có nghĩa là "đẩy lùi" hoặc "hủy bỏ". Trong tiếng Anh, "repeal" từ thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ hành động bãi bỏ một luật lệ hoặc quy định. Suffix "-ment", có nguồn gốc từ Latinh, biểu thị hành động hoặc quá trình. Kết hợp lại, "repealment" thể hiện quá trình hay hành động bãi bỏ, liên quan chặt chẽ đến khái niệm hủy bỏ hoặc làm mất hiệu lực một điều luật trước đó.
Thuật ngữ "repealment" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý khi đề cập đến quá trình bãi bỏ hoặc hủy bỏ một đạo luật hoặc quy định. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu được tìm thấy trong các tài liệu chính thức hoặc báo cáo chính trị.