Bản dịch của từ Repeat business trong tiếng Việt

Repeat business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repeat business (Noun)

ɹɨpˈit bˈɪznəs
ɹɨpˈit bˈɪznəs
01

Hành động của một khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp nhiều lần.

The action of a customer purchasing goods or services from a business multiple times.

Ví dụ

Many customers provide repeat business to local cafes after great service.

Nhiều khách hàng quay lại mua hàng tại các quán cà phê địa phương sau dịch vụ tuyệt vời.

The restaurant does not receive repeat business due to poor food quality.

Nhà hàng không nhận được khách hàng quay lại vì chất lượng thực phẩm kém.

How can businesses encourage repeat business from satisfied customers?

Các doanh nghiệp có thể khuyến khích khách hàng quay lại bằng cách nào?

Many customers enjoy repeat business with local cafes like Joe's Coffee.

Nhiều khách hàng thích mua hàng nhiều lần từ quán cà phê Joe.

Not all businesses achieve repeat business from their customers consistently.

Không phải tất cả các doanh nghiệp đều có khách hàng quay lại thường xuyên.

02

Doanh số bán hàng cho khách hàng hiện tại thay vì khách hàng mới.

Sales made to existing customers rather than new customers.

Ví dụ

Repeat business is crucial for small shops like Anna's Bakery.

Doanh thu từ khách hàng cũ rất quan trọng cho cửa hàng của Anna.

Many restaurants do not rely on repeat business for survival.

Nhiều nhà hàng không dựa vào doanh thu từ khách hàng cũ để tồn tại.

How can shops increase their repeat business effectively?

Các cửa hàng có thể tăng doanh thu từ khách hàng cũ hiệu quả như thế nào?

Repeat business increased by 30% for the café last year.

Doanh thu từ khách hàng cũ tăng 30% cho quán cà phê năm ngoái.

The restaurant does not rely on repeat business for its success.

Nhà hàng không phụ thuộc vào doanh thu từ khách hàng cũ để thành công.

03

Một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong bối cảnh trung thành và giữ chân khách hàng.

A common term used in the context of customer loyalty and retention.

Ví dụ

Many cafes rely on repeat business from loyal customers like Sarah.

Nhiều quán cà phê phụ thuộc vào khách hàng trung thành như Sarah.

The restaurant does not have enough repeat business this month.

Nhà hàng không có đủ khách hàng quay lại trong tháng này.

How can businesses encourage more repeat business from their clients?

Làm thế nào để các doanh nghiệp khuyến khích khách hàng quay lại nhiều hơn?

Many cafes rely on repeat business from loyal customers like Sarah.

Nhiều quán cà phê phụ thuộc vào khách hàng trung thành như Sarah.

The restaurant does not focus on repeat business this year.

Nhà hàng không chú trọng vào việc khách hàng quay lại năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repeat business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repeat business

Không có idiom phù hợp