Bản dịch của từ Repeat business trong tiếng Việt

Repeat business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repeat business(Noun)

ɹɨpˈit bˈɪznəs
ɹɨpˈit bˈɪznəs
01

Hành động của một khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp nhiều lần.

The action of a customer purchasing goods or services from a business multiple times.

Ví dụ
02

Doanh số bán hàng cho khách hàng hiện tại thay vì khách hàng mới.

Sales made to existing customers rather than new customers.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong bối cảnh trung thành và giữ chân khách hàng.

A common term used in the context of customer loyalty and retention.

Ví dụ