Bản dịch của từ Repeat business trong tiếng Việt
Repeat business
Noun [U/C]

Repeat business(Noun)
ɹɨpˈit bˈɪznəs
ɹɨpˈit bˈɪznəs
01
Hành động của một khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp nhiều lần.
The action of a customer purchasing goods or services from a business multiple times.
Ví dụ
Ví dụ
