Bản dịch của từ Repeated assurances trong tiếng Việt
Repeated assurances

Repeated assurances (Noun)
The mayor provided repeated assurances about improving community safety this year.
Thị trưởng đã đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại về việc cải thiện an toàn cộng đồng năm nay.
They did not believe the repeated assurances from the government about housing.
Họ không tin vào những đảm bảo lặp đi lặp lại từ chính phủ về nhà ở.
Did the charity give repeated assurances about their fundraising efforts?
Liệu tổ chức từ thiện có đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại về nỗ lực gây quỹ không?
The community received repeated assurances from Mayor Smith about safety improvements.
Cộng đồng nhận được những đảm bảo liên tục từ Thị trưởng Smith về cải thiện an toàn.
They did not believe the repeated assurances from the local government.
Họ không tin vào những đảm bảo liên tục từ chính quyền địa phương.
Are the repeated assurances from local leaders enough to build trust?
Liệu những đảm bảo liên tục từ các lãnh đạo địa phương có đủ để xây dựng lòng tin?
Một lời hứa hoặc tuyên bố rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là đúng.
A promise or declaration that something will happen or is true.
The mayor gave repeated assurances about improving public transportation in 2024.
Thị trưởng đã đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại về việc cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024.
Residents did not believe the repeated assurances from the city council.
Cư dân không tin vào những đảm bảo lặp đi lặp lại từ hội đồng thành phố.
What repeated assurances did the government provide regarding social housing projects?
Chính phủ đã đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại nào về các dự án nhà xã hội?
Cụm từ "repeated assurances" đề cập đến sự cam kết, tự tin hoặc bảo đảm liên tục được đưa ra trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhiều lần khẳng định một điều gì đó nhằm tạo ra niềm tin, sự an tâm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp.