Bản dịch của từ Repeated assurances trong tiếng Việt

Repeated assurances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repeated assurances (Noun)

ɹɨpˈitɨd əʃˈʊɹənsɨz
ɹɨpˈitɨd əʃˈʊɹənsɨz
01

Hành động nói điều gì đó một lần nữa để nhấn mạnh hoặc làm rõ.

The action of saying something again for emphasis or clarity.

Ví dụ

The mayor provided repeated assurances about improving community safety this year.

Thị trưởng đã đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại về việc cải thiện an toàn cộng đồng năm nay.

They did not believe the repeated assurances from the government about housing.

Họ không tin vào những đảm bảo lặp đi lặp lại từ chính phủ về nhà ở.

Did the charity give repeated assurances about their fundraising efforts?

Liệu tổ chức từ thiện có đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại về nỗ lực gây quỹ không?

02

Trạng thái được đảm bảo hoặc tự tin về điều gì đó.

The state of being assured or confident in something.

Ví dụ

The community received repeated assurances from Mayor Smith about safety improvements.

Cộng đồng nhận được những đảm bảo liên tục từ Thị trưởng Smith về cải thiện an toàn.

They did not believe the repeated assurances from the local government.

Họ không tin vào những đảm bảo liên tục từ chính quyền địa phương.

Are the repeated assurances from local leaders enough to build trust?

Liệu những đảm bảo liên tục từ các lãnh đạo địa phương có đủ để xây dựng lòng tin?

03

Một lời hứa hoặc tuyên bố rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là đúng.

A promise or declaration that something will happen or is true.

Ví dụ

The mayor gave repeated assurances about improving public transportation in 2024.

Thị trưởng đã đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại về việc cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024.

Residents did not believe the repeated assurances from the city council.

Cư dân không tin vào những đảm bảo lặp đi lặp lại từ hội đồng thành phố.

What repeated assurances did the government provide regarding social housing projects?

Chính phủ đã đưa ra những đảm bảo lặp đi lặp lại nào về các dự án nhà xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repeated assurances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repeated assurances

Không có idiom phù hợp