Bản dịch của từ Replicon trong tiếng Việt

Replicon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replicon (Noun)

ɹˈɛpləkˌɑn
ɹˈɛpləkˌɑn
01

Một phân tử axit nucleic, hoặc một phần của phân tử, sao chép thành một đơn vị, bắt đầu từ một vị trí cụ thể bên trong nó.

A nucleic acid molecule, or part of one, which replicates as a unit, beginning at a specific site within it.

Ví dụ

The replicon in the DNA sequence was responsible for the genetic mutation.

Bản sao trong trình tự DNA là nguyên nhân gây ra đột biến gen.

Scientists identified a new replicon in the virus genome.

Các nhà khoa học đã xác định được một bản sao mới trong bộ gen của virus.

Understanding the replicon structure is crucial for genetic research.

Hiểu được cấu trúc bản sao là rất quan trọng cho nghiên cứu di truyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/replicon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replicon

Không có idiom phù hợp