Bản dịch của từ Replicon trong tiếng Việt
Replicon

Replicon (Noun)
The replicon in the DNA sequence was responsible for the genetic mutation.
Bản sao trong trình tự DNA là nguyên nhân gây ra đột biến gen.
Scientists identified a new replicon in the virus genome.
Các nhà khoa học đã xác định được một bản sao mới trong bộ gen của virus.
Understanding the replicon structure is crucial for genetic research.
Hiểu được cấu trúc bản sao là rất quan trọng cho nghiên cứu di truyền.
Replicon là một thuật ngữ trong sinh học phân tử, chỉ một đoạn DNA có khả năng tự sao chép độc lập trong tế bào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu gen và vi sinh vật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các văn bản khoa học. Trong nhiều trường hợp, replicon có thể là một plasmid hoặc DNA virus, cho phép nghiên cứu các cơ chế sao chép và di truyền.
Từ "replicon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "replicare", nghĩa là "lặp lại" hoặc "nhân đôi". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học phân tử để chỉ đơn vị di truyền có khả năng tự nhân bản độc lập, thường là một đoạn DNA hoặc RNA. Xuất hiện lần đầu trong các nghiên cứu về vi rút và plasmid, "replicon" nhấn mạnh vai trò của các yếu tố di truyền trong quá trình sao chép và duy trì thông tin di truyền.
Từ "replicon" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó có tính chuyên môn cao trong lĩnh vực sinh học và di truyền. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học phân tử, nghiên cứu virus, và tái bản DNA, thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc thảo luận chuyên sâu về cơ chế nhân bản.