Bản dịch của từ Representative government trong tiếng Việt

Representative government

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Representative government (Noun)

ɹɛpɹɪzˈɛntətɪv gˈʌvəɹnmnt
ɹɛpɹɪzˈɛntətɪv gˈʌvəɹnmnt
01

Một loại hình chính phủ trong đó các quan chức được bầu đại diện cho một nhóm người.

A type of government in which elected officials represent a group of people.

Ví dụ

The United States has a representative government that values citizen participation.

Hoa Kỳ có một chính phủ đại diện coi trọng sự tham gia của công dân.

A representative government does not ignore the voices of the people.

Một chính phủ đại diện không bỏ qua tiếng nói của người dân.

Is a representative government the best choice for modern societies?

Liệu chính phủ đại diện có phải là lựa chọn tốt nhất cho xã hội hiện đại?

In a representative government, citizens vote for their local leaders.

Trong một chính phủ đại diện, công dân bỏ phiếu cho các lãnh đạo địa phương.

A representative government does not ignore the people's needs and voices.

Một chính phủ đại diện không bỏ qua nhu cầu và tiếng nói của người dân.

02

Một hệ thống chính phủ cho phép công dân bầu ra những người đại diện để đưa ra quyết định thay mặt họ.

A system of government that allows citizens to elect representatives to make decisions on their behalf.

Ví dụ

The United States has a representative government elected by the people.

Hoa Kỳ có một chính phủ đại diện được bầu bởi nhân dân.

A representative government does not always guarantee fair elections.

Một chính phủ đại diện không phải lúc nào cũng đảm bảo bầu cử công bằng.

Is a representative government the best choice for all countries?

Có phải chính phủ đại diện là sự lựa chọn tốt nhất cho tất cả các quốc gia?

The United States has a representative government with elected officials.

Hoa Kỳ có một chính phủ đại diện với các quan chức được bầu.

A representative government does not mean citizens have no power.

Chính phủ đại diện không có nghĩa là công dân không có quyền lực.

03

Một nguyên tắc cơ bản của chính quyền dân chủ nhấn mạnh vai trò của các đại diện do dân bầu.

A fundamental principle of democratic governance that emphasizes the role of elected representatives.

Ví dụ

The United States has a representative government chosen by its citizens.

Hoa Kỳ có một chính phủ đại diện được chọn bởi công dân.

A representative government does not always reflect the people's will.

Một chính phủ đại diện không phải lúc nào cũng phản ánh ý chí của người dân.

Is representative government essential for a fair society in Vietnam?

Chính phủ đại diện có cần thiết cho một xã hội công bằng ở Việt Nam không?

The United States has a representative government with elected officials.

Hoa Kỳ có một chính phủ đại diện với các quan chức được bầu.

A representative government does not allow for direct democracy in every decision.

Một chính phủ đại diện không cho phép dân chủ trực tiếp trong mọi quyết định.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Representative government cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Representative government

Không có idiom phù hợp