Bản dịch của từ Representative government trong tiếng Việt

Representative government

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Representative government(Noun)

rˌɛprɪzˈɛntətˌɪv ɡˈʌvənmənt
ˌrɛprəˈzɛntətɪv ˈɡəvɝnmənt
01

Một hình thức dân chủ trong đó những người được bầu đại diện cho một nhóm người.

A type of democracy where elected individuals represent a group of people

Ví dụ
02

Một ví dụ về cấu trúc chính phủ trong đó các quan chức được lựa chọn thông qua bầu cử.

An example of a government structure where officials are chosen through elections

Ví dụ
03

Một hệ thống chính phủ mà trong đó công dân bầu ra các đại diện để đưa ra quyết định thay mặt cho họ.

A system of government in which citizens elect representatives to make decisions on their behalf

Ví dụ