Bản dịch của từ Representative position trong tiếng Việt

Representative position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Representative position(Noun)

ɹˌɛpɹəzˈɛntətɨv pəzˈɪʃən
ɹˌɛpɹəzˈɛntətɨv pəzˈɪʃən
01

Một vai trò hoặc vị trí do một cá nhân đảm nhận thay mặt cho những người khác.

A role or office held by an individual acting on behalf of others.

Ví dụ
02

Tình huống hoặc điều kiện của việc trở thành đại diện trong một bối cảnh chính thức.

The situation or condition of being a representative in a formal context.

Ví dụ
03

Một quan điểm hoặc lập trường phản ánh lợi ích của một nhóm hoặc tổ chức.

A stance or viewpoint that reflects the interests of a group or organization.

Ví dụ