Bản dịch của từ Representment trong tiếng Việt
Representment

Representment (Noun)
Sự mô tả, miêu tả hoặc trình bày mang tính biểu tượng của một người hoặc vật; (đặc biệt là khi sử dụng sớm) một ví dụ về điều này.
The depiction portrayal or symbolic presentation of a person or thing especially in early use an instance of this.
The painting is a beautiful representment of community life in 2023.
Bức tranh là một hình ảnh đẹp về đời sống cộng đồng năm 2023.
The report does not include a representment of social issues today.
Báo cáo không bao gồm sự mô tả về các vấn đề xã hội hôm nay.
Can you provide a representment of the local culture in your essay?
Bạn có thể cung cấp một hình ảnh về văn hóa địa phương trong bài luận không?
Từ "representment" được hiểu là hành động hoặc quá trình nào đó thể hiện lại một điều gì đó đã diễn ra trước đó, thường liên quan đến việc nhắc lại các sự kiện hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này có thể chỉ đến sự thể hiện lại các bằng chứng hoặc tuyên bố để làm rõ vấn đề. Mặc dù từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó có thể được nhận diện qua quá trình sử dụng từ “representation” trong bối cảnh tương tự, cũng cần lưu ý rằng "representment" có thể không được sử dụng rộng rãi trong văn viết hàng ngày.
Từ "representment" xuất phát từ gốc Latin "repraesentare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "đại diện". Từ này bao gồm tiền tố "re-" (lại) và "praesentare" (trình bày). Trong lịch sử, "representment" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ việc thực hiện lại một hành động hoặc việc phản ánh lại sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên cách thức đại diện, phản ánh hoặc mô tả một khía cạnh nào đó của thực tế.
Từ "representment" xuất hiện khá ít trong các phần của IELTS, bao gồm cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học hoặc triết học, diễn tả cảm giác hoặc sự kiện được phản ánh hoặc đại diện trong tâm trí. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tác phẩm nghiên cứu hoặc thảo luận về tâm lý hoặc nhận thức.