Bản dịch của từ Reprographic trong tiếng Việt
Reprographic

Reprographic (Noun)
Reprographic services are available at the university library.
Dịch vụ sao chụp có sẵn tại thư viện đại học.
The small town lacks reprographic facilities for students' assignments.
Thị trấn nhỏ thiếu cơ sở sao chụp cho bài tập sinh viên.
Reprographic (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc sao chụp lại, phương pháp sao chép tài liệu hoặc hình ảnh.
Related to or involving reprography the method of reproducing documents or images.
Reprographic services are available at the local library for students.
Dịch vụ sao chụp có sẵn tại thư viện địa phương cho sinh viên.
The small company does not offer reprographic solutions for its employees.
Công ty nhỏ không cung cấp giải pháp sao chụp cho nhân viên của mình.
Từ "reprographic" liên quan đến quy trình sao chép tài liệu, đặc biệt là thông qua các phương pháp như photocopy hoặc in ấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp in ấn và văn phòng để chỉ các thiết bị và dịch vụ cung cấp khả năng sao chép tài liệu một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "reprographic" bắt nguồn từ tiếng Latin "repro-", có nghĩa là "lặp lại" hoặc "nhắc lại", kết hợp với từ "graphic" từ tiếng Greek "graphikos", nghĩa là "vẽ" hoặc "ghi chép". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 20, chỉ các phương pháp sao chép hình ảnh và tài liệu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến công nghệ tái sản xuất thông tin bằng hình ảnh, phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực in ấn và truyền thông.
Từ "reprographic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ in ấn và sao chép tài liệu. Trong các tình huống thường gặp, "reprographic" có thể được tìm thấy trong môi trường học thuật, văn phòng hoặc các dịch vụ in ấn, nơi mà việc sao chép tài liệu là cần thiết cho việc truyền đạt thông tin.