Bản dịch của từ Reproving trong tiếng Việt

Reproving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproving(Verb)

ɹipɹˈuvɨŋ
ɹipɹˈuvɨŋ
01

Quở trách ai đó, thường là một cách nhẹ nhàng hoặc tử tế nhưng kiên quyết.

Reprove someone typically in a gentle or kindly but firm manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Reproving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reproved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reproving

Reproving(Adjective)

ɹipɹˈuvɨŋ
ɹipɹˈuvɨŋ
01

Có xu hướng khiển trách hoặc quở trách, đặc biệt là một cách nhẹ nhàng hoặc tử tế nhưng kiên quyết.

Tending to reprove or rebuke especially in a gentle or kindly but firm manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ