Bản dịch của từ Reproving trong tiếng Việt
Reproving
Reproving (Verb)
She reproved her friend for being late to the party.
Cô ấy đã quở trách bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.
The teacher reproved the students for not completing their homework.
Giáo viên đã quở trách học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
He reproves his colleagues when they make mistakes at work.
Anh ấy quở trách đồng nghiệp khi họ mắc lỗi trong công việc.
Dạng động từ của Reproving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproving |
Reproving (Adjective)
Her reproving look silenced the noisy classroom.
Anh nhìn khiển trách của cô ấy đã làm im lặng lớp học ồn ào.
The reproving tone in his voice made the children stop playing.
Dạng giọng khiển trách trong giọng nói của anh ấy khiến trẻ em ngừng chơi.
She gave him a reproving glance for being late to the meeting.
Cô ấy nhìn anh ấy một cách khiển trách vì đến muộn cuộc họp.
Họ từ
Từ "reproving" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc phê bình nhằm mục đích khuyến khích cải thiện hành vi hoặc thái độ của một người. Trong tiếng Anh, "reproving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu trong diễn đạt có thể khác nhau giữa hai vùng do yếu tố văn hóa giao tiếp.
Từ "reproving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "reprobare", có nghĩa là “phê phán” hoặc “bác bỏ”. Trong tiếng Anh, từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ trước khi được ghi nhận vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "reproving" chỉ hành động chỉ trích hoặc nhắc nhở ai đó về hành động sai trái của họ. Sự kết nối này phản ánh vai trò của từ trong việc xác định các khuôn mẫu hành vi xã hội và việc duy trì ý thức về đạo đức.
Từ "reproving" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến giáo dục hoặc tâm lý, thể hiện việc chỉ trích hay phê bình một hành động hoặc thái độ không đúng. Các tình huống thường thấy bao gồm cuộc đối thoại giữa giáo viên và học sinh hay trong các tài liệu chuyên môn phân tích hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp