Bản dịch của từ Requital trong tiếng Việt

Requital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requital (Noun)

ɹɪkwˈaɪtl
ɹɪkwˈaɪtl
01

Trả thù hoặc trả thù; báo thù.

Retaliation or reprisal vengeance.

Ví dụ

The community sought requital for the unfair treatment they received.

Cộng đồng đã tìm kiếm sự trả thù cho sự đối xử bất công.

There was no requital for the harm done to the victims.

Không có sự trả thù nào cho những tổn thương đã gây ra cho nạn nhân.

Is requital necessary in resolving social conflicts in our society?

Có cần sự trả thù trong việc giải quyết xung đột xã hội không?

02

Bồi thường thiệt hại hoặc mất mát; sửa đổi.

Compensation for damage or loss amends.

Ví dụ

The community provided requital for the victims of the recent flood.

Cộng đồng đã cung cấp sự bồi thường cho các nạn nhân của trận lũ gần đây.

There was no requital for the damage caused by the protest.

Không có sự bồi thường nào cho thiệt hại do cuộc biểu tình gây ra.

Is requital necessary for those affected by social injustices?

Liệu sự bồi thường có cần thiết cho những người bị ảnh hưởng bởi bất công xã hội không?

03

Trả lại bằng hiện vật; đền bù, trả nợ, thưởng.

Return in kind recompense repayment reward.

Ví dụ

The community showed requital by helping the local charity last month.

Cộng đồng đã thể hiện sự báo đáp bằng cách giúp đỡ từ thiện địa phương tháng trước.

There was no requital for his generous donation to the school.

Không có sự báo đáp nào cho khoản quyên góp hào phóng của anh ấy cho trường.

Is requital important in building strong social relationships among people?

Liệu sự báo đáp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/requital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Requital

Không có idiom phù hợp