Bản dịch của từ Requital trong tiếng Việt
Requital

Requital (Noun)
Trả thù hoặc trả thù; báo thù.
The community sought requital for the unfair treatment they received.
Cộng đồng đã tìm kiếm sự trả thù cho sự đối xử bất công.
There was no requital for the harm done to the victims.
Không có sự trả thù nào cho những tổn thương đã gây ra cho nạn nhân.
Is requital necessary in resolving social conflicts in our society?
Có cần sự trả thù trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Bồi thường thiệt hại hoặc mất mát; sửa đổi.
Compensation for damage or loss amends.
The community provided requital for the victims of the recent flood.
Cộng đồng đã cung cấp sự bồi thường cho các nạn nhân của trận lũ gần đây.
There was no requital for the damage caused by the protest.
Không có sự bồi thường nào cho thiệt hại do cuộc biểu tình gây ra.
Is requital necessary for those affected by social injustices?
Liệu sự bồi thường có cần thiết cho những người bị ảnh hưởng bởi bất công xã hội không?
Trả lại bằng hiện vật; đền bù, trả nợ, thưởng.
The community showed requital by helping the local charity last month.
Cộng đồng đã thể hiện sự báo đáp bằng cách giúp đỡ từ thiện địa phương tháng trước.
There was no requital for his generous donation to the school.
Không có sự báo đáp nào cho khoản quyên góp hào phóng của anh ấy cho trường.
Is requital important in building strong social relationships among people?
Liệu sự báo đáp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa mọi người không?
Họ từ
Từ "requital" (danh từ) nghĩa là sự đền đáp hoặc bồi thường, thường ám chỉ hành động đáp lại một món nợ hoặc hành vi nào đó. Từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh tài chính, tình cảm hoặc pháp lý. Ở cả Anh và Mỹ, "requital" thường có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút; người Anh có xu hướng sử dụng nó trong văn viết trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường.
Từ "requital" có nguồn gốc từ tiếng Latin "requitalis", bắt nguồn từ động từ "requitare", nghĩa là "trả lại" hoặc "đền bù". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ hành động đền bù hoặc đáp lại một hành động nào đó. Ngày nay, "requital" được hiểu là sự trả ơn hoặc phản hồi, nhấn mạnh tính hai chiều trong các mối quan hệ xã hội và cảm xúc.
Từ "requital" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hồi đáp, đền bù hoặc thưởng. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học hoặc trong các cuộc thảo luận về quan hệ nhân quả và công lý. Việc sử dụng từ này yêu cầu một mức độ hiểu biết ngữ nghĩa cao, hạn chế đối tượng tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp