Bản dịch của từ Rescheduled trong tiếng Việt

Rescheduled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescheduled (Verb)

ɹiskˈɛdʒuld
ɹiskˈɛdʒuld
01

Lên lịch (cái gì đó) vào một thời điểm hoặc ngày muộn hơn dự định ban đầu.

Schedule something for a time or date later than originally planned.

Ví dụ

The meeting was rescheduled to accommodate everyone's availability.

Cuộc họp đã được sắp xếp lại để phù hợp với sự sẵn có của mọi người.

She rescheduled the interview after the unexpected power outage.

Cô ấy đã sắp xếp lại cuộc phỏng vấn sau cúp điện bất ngờ.

Was the flight rescheduled due to bad weather conditions?

Chuyến bay đã được sắp xếp lại do điều kiện thời tiết xấu chưa?

Dạng động từ của Rescheduled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reschedule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rescheduled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rescheduled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reschedules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rescheduling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rescheduled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, I have a previously scheduled appointment at the same time that I cannot [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Rescheduled

Không có idiom phù hợp