Bản dịch của từ Rescheduled trong tiếng Việt
Rescheduled

Rescheduled (Verb)
Lên lịch (cái gì đó) vào một thời điểm hoặc ngày muộn hơn dự định ban đầu.
Schedule something for a time or date later than originally planned.
The meeting was rescheduled to accommodate everyone's availability.
Cuộc họp đã được sắp xếp lại để phù hợp với sự sẵn có của mọi người.
She rescheduled the interview after the unexpected power outage.
Cô ấy đã sắp xếp lại cuộc phỏng vấn sau cúp điện bất ngờ.
Was the flight rescheduled due to bad weather conditions?
Chuyến bay đã được sắp xếp lại do điều kiện thời tiết xấu chưa?
Dạng động từ của Rescheduled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reschedule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescheduled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescheduled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reschedules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescheduling |
Họ từ
Từ "rescheduled" là động từ quá khứ của "reschedule", mang nghĩa là sắp xếp lại thời gian cho một sự kiện hoặc cuộc họp đã được định trước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "rescheduled" trong ngữ cảnh giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc, cuộc họp, và các hoạt động phải thay đổi thời gian tổ chức.
Từ "rescheduled" có nguồn gốc từ tiền tố "re-", có nghĩa là "làm lại", và động từ "schedule", bắt nguồn từ tiếng Latinh "scheda", có nghĩa là "tờ giấy" hoặc "kế hoạch". Lịch sử từ này liên quan đến việc tổ chức lại một sự kiện hay hoạt động đã được định sẵn. Ngày nay, "rescheduled" chỉ hành động lên kế hoạch lại cho một sự kiện nào đó, thể hiện sự linh hoạt trong quản lý thời gian và lịch trình.
Từ "rescheduled" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các tình huống dời lịch hoặc thay đổi thời gian của sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống hành chính như cuộc họp, chuyến bay, hoặc sự kiện thể thao, nơi việc điều chỉnh lịch trình là cần thiết. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các lĩnh vực như du lịch và quản lý sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
