Bản dịch của từ Research design trong tiếng Việt
Research design
Noun [U/C]

Research design(Noun)
ɹˈisɝtʃ dɨzˈaɪn
ɹˈisɝtʃ dɨzˈaɪn
Ví dụ
02
Khung cho việc thu thập và phân tích dữ liệu theo cách có cấu trúc và hệ thống.
The framework for collecting and analyzing data in a structured and systematic manner.
Ví dụ
03
Một bản thiết kế cho việc tiến hành nghiên cứu xác định loại nghiên cứu, quần thể sẽ được nghiên cứu, và các kỹ thuật thu thập dữ liệu sẽ được sử dụng.
A blueprint for conducting research that specifies the type of research, the population to be studied, and the data collection techniques to be used.
Ví dụ
