Bản dịch của từ Research design trong tiếng Việt
Research design
Noun [U/C]

Research design (Noun)
ɹˈisɝtʃ dɨzˈaɪn
ɹˈisɝtʃ dɨzˈaɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khung cho việc thu thập và phân tích dữ liệu theo cách có cấu trúc và hệ thống.
The framework for collecting and analyzing data in a structured and systematic manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bản thiết kế cho việc tiến hành nghiên cứu xác định loại nghiên cứu, quần thể sẽ được nghiên cứu, và các kỹ thuật thu thập dữ liệu sẽ được sử dụng.
A blueprint for conducting research that specifies the type of research, the population to be studied, and the data collection techniques to be used.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Governments could fund further and of electric automobiles that harness energy from the sun or that use other alternative forms of energy that do not pollute the earth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
Idiom with Research design
Không có idiom phù hợp