Bản dịch của từ Research design trong tiếng Việt

Research design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research design(Noun)

ɹˈisɝtʃ dɨzˈaɪn
ɹˈisɝtʃ dɨzˈaɪn
01

Kế hoạch chi tiết hoặc chiến lược phác thảo cách thức nghiên cứu sẽ được tiến hành, bao gồm các phương pháp và thủ tục thu thập và phân tích dữ liệu.

A detailed plan or strategy outlining how research will be conducted, including the methods and procedures for data collection and analysis.

Ví dụ
02

Khung cho việc thu thập và phân tích dữ liệu theo cách có cấu trúc và hệ thống.

The framework for collecting and analyzing data in a structured and systematic manner.

Ví dụ
03

Một bản thiết kế cho việc tiến hành nghiên cứu xác định loại nghiên cứu, quần thể sẽ được nghiên cứu, và các kỹ thuật thu thập dữ liệu sẽ được sử dụng.

A blueprint for conducting research that specifies the type of research, the population to be studied, and the data collection techniques to be used.

Ví dụ