Bản dịch của từ Research methodology trong tiếng Việt

Research methodology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research methodology (Noun)

ɹˈisɝtʃ mˌɛθədˈɑlədʒi
ɹˈisɝtʃ mˌɛθədˈɑlədʒi
01

Một kế hoạch hệ thống để tiến hành nghiên cứu.

A systematic plan for conducting research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khung lý thuyết hoặc tiếp cận mà hỗ trợ một dự án nghiên cứu.

The theoretical framework or approach that underpins a research project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tập hợp các phương pháp và nguyên tắc được sử dụng để tiến hành nghiên cứu trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

A set of methods and principles used to conduct research in a specific field or discipline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/research methodology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Research methodology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.