Bản dịch của từ Research methodology trong tiếng Việt
Research methodology

Research methodology (Noun)
Một kế hoạch hệ thống để tiến hành nghiên cứu.
A systematic plan for conducting research.
Khung lý thuyết hoặc tiếp cận mà hỗ trợ một dự án nghiên cứu.
The theoretical framework or approach that underpins a research project.
Một tập hợp các phương pháp và nguyên tắc được sử dụng để tiến hành nghiên cứu trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
A set of methods and principles used to conduct research in a specific field or discipline.
Phương pháp nghiên cứu (research methodology) là một tập hợp các quy trình, phương pháp và kỹ thuật được sử dụng trong nghiên cứu khoa học nhằm thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu. Nó bao gồm các khía cạnh như thiết kế nghiên cứu, lựa chọn phương pháp (định tính hoặc định lượng) và cách thức thu thập thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt hoặc ứng dụng cụ thể.