Bản dịch của từ Research methodology trong tiếng Việt

Research methodology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research methodology (Noun)

ɹˈisɝtʃ mˌɛθədˈɑlədʒi
ɹˈisɝtʃ mˌɛθədˈɑlədʒi
01

Một kế hoạch hệ thống để tiến hành nghiên cứu.

A systematic plan for conducting research.

Ví dụ

The research methodology used in this study was very effective.

Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong nghiên cứu này rất hiệu quả.

The research methodology did not include any qualitative analysis.

Phương pháp nghiên cứu không bao gồm bất kỳ phân tích định tính nào.

What research methodology did the team apply for their social project?

Nhóm đã áp dụng phương pháp nghiên cứu nào cho dự án xã hội của họ?

02

Khung lý thuyết hoặc tiếp cận mà hỗ trợ một dự án nghiên cứu.

The theoretical framework or approach that underpins a research project.

Ví dụ

The research methodology used by Smith was qualitative and very effective.

Phương pháp nghiên cứu mà Smith sử dụng là định tính và rất hiệu quả.

The research methodology did not include any quantitative analysis techniques.

Phương pháp nghiên cứu không bao gồm bất kỳ kỹ thuật phân tích định lượng nào.

What research methodology did Johnson choose for his social study?

Johnson đã chọn phương pháp nghiên cứu nào cho nghiên cứu xã hội của mình?

03

Một tập hợp các phương pháp và nguyên tắc được sử dụng để tiến hành nghiên cứu trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

A set of methods and principles used to conduct research in a specific field or discipline.

Ví dụ

The research methodology in sociology includes surveys and interviews with participants.

Phương pháp nghiên cứu trong xã hội học bao gồm khảo sát và phỏng vấn.

Many researchers do not follow a strict research methodology in their studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không tuân theo phương pháp nghiên cứu nghiêm ngặt trong các nghiên cứu của họ.

What research methodology did the team use for the social study?

Nhóm đã sử dụng phương pháp nghiên cứu nào cho nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/research methodology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Research methodology

Không có idiom phù hợp