Bản dịch của từ Research topic trong tiếng Việt

Research topic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research topic (Noun)

ɹˈisɝtʃ tˈɑpɨk
ɹˈisɝtʃ tˈɑpɨk
01

Một chủ đề hoặc vấn đề là trọng tâm của một cuộc điều tra học thuật.

A subject or issue that is the focus of a scholarly investigation.

Ví dụ

The research topic focused on social inequality in urban areas.

Chủ đề nghiên cứu tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở đô thị.

Many students did not choose a research topic for their project.

Nhiều sinh viên không chọn chủ đề nghiên cứu cho dự án của họ.

Is your research topic related to social behavior and its impacts?

Chủ đề nghiên cứu của bạn có liên quan đến hành vi xã hội và tác động của nó không?

02

Một vấn đề cụ thể được đề cập trong một công trình nghiên cứu.

A specific matter dealt with in a work of research.

Ví dụ

The research topic focuses on social media's impact on youth behavior.

Chủ đề nghiên cứu tập trung vào tác động của mạng xã hội đối với hành vi thanh thiếu niên.

This research topic does not include economic factors in social studies.

Chủ đề nghiên cứu này không bao gồm các yếu tố kinh tế trong các nghiên cứu xã hội.

What is your research topic for the social science project?

Chủ đề nghiên cứu của bạn cho dự án khoa học xã hội là gì?

03

Một lĩnh vực điều tra hướng dẫn quá trình nghiên cứu.

An area of inquiry that guides the research process.

Ví dụ

The research topic focuses on social inequality in urban areas.

Chủ đề nghiên cứu tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở đô thị.

This research topic does not cover economic aspects of social issues.

Chủ đề nghiên cứu này không đề cập đến khía cạnh kinh tế của vấn đề xã hội.

Is the research topic relevant to current social challenges in America?

Chủ đề nghiên cứu có liên quan đến các thách thức xã hội hiện tại ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/research topic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Research topic

Không có idiom phù hợp