Bản dịch của từ Resignee trong tiếng Việt
Resignee

Resignee (Noun)
The resignee handed in their resignation letter to the HR department.
Người từ chức đã nộp đơn từ chức cho phòng nhân sự.
The company announced the resignee's departure in an official statement.
Công ty đã thông báo về việc rời đi của người từ chức trong một tuyên bố chính thức.
The resignee was thanked for their contributions during the farewell party.
Người từ chức đã được cảm ơn vì những đóng góp của họ trong buổi tiệc chia tay.
Một người cam chịu điều gì đó; đặc biệt là một người mà việc từ chức của một người thụ hưởng giáo hội được thực hiện có lợi cho họ. bây giờ hiếm.
A person to whom something is resigned; especially a person in whose favour the resignation of an ecclesiastical benefice is made. now rare.
The resignee of the church position was the young priest.
Người được từ chức vị trong nhà thờ là linh mục trẻ.
The resignee of the charity's presidency was announced at the event.
Người được từ chức chủ tịch tổ chức từ thiện được thông báo tại sự kiện.
The resignee of the board's chairmanship was a surprise to many.
Người được từ chức chủ tịch hội đồng quản trị là một bất ngờ với nhiều người.
Từ "resignee" là danh từ chỉ người đã từ chức hoặc rời bỏ một vị trí công việc. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Từ "resignee" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc trong ngữ cảnh chính thức để mô tả người đã chính thức thông báo về việc từ chức.
Từ "resignee" có nguồn gốc từ động từ Latin "resignare", có nghĩa là "ký lại", từ "re-" (làm lại) và "signare" (kí tên). Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa nhấn mạnh hành động từ bỏ một vị trí hoặc trách nhiệm. Hiện tại, "resignee" chỉ người đã từ chức hoặc rời bỏ một chức vụ, thể hiện tính chất chính thức và nghiêm túc trong quyết định này.
Từ "resignee" có tần suất sử dụng khá giới hạn trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý tài chính hoặc quan hệ lao động. Trong phần Đọc và Viết, tuy ít gặp hơn, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về người từ chức hoặc bị sa thải. Ngoài ra, "resignee" còn xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về luật lao động hoặc quản trị nhân sự.