Bản dịch của từ Resolved trong tiếng Việt
Resolved

Resolved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quyết tâm.
Simple past and past participle of resolve.
The community resolved the issue of littering in parks last year.
Cộng đồng đã giải quyết vấn đề rác thải trong công viên năm ngoái.
They did not resolve the conflict between neighbors in time.
Họ đã không giải quyết xung đột giữa các hàng xóm kịp thời.
Did the council resolve the housing crisis in the city?
Hội đồng đã giải quyết khủng hoảng nhà ở trong thành phố chưa?
Dạng động từ của Resolved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resolving |
Họ từ
Từ "resolved" là dạng quá khứ của động từ "resolve", có nghĩa là đưa ra quyết định kiên định hoặc giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "resolved" có thể diễn đạt sự nhất quán trong hành động hoặc ý chí. Ở dạng danh từ, nó cũng chỉ trạng thái đã được giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "resolved" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có phần nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "resolved" có nguồn gốc từ động từ латин "resolvere", bao gồm tiền tố "re-" (quay lại) và động từ "solvere" (giải quyết, làm rã ra). Hình thành trong thế kỷ 15, “resolved” ban đầu chỉ việc giải quyết một vấn đề hoặc trạng thái nào đó. Ngày nay, nó diễn đạt ý nghĩa quyết tâm hoặc cam kết thực hiện một hành động cụ thể, thể hiện sự chắc chắn và rõ ràng trong quyết định.
Từ "resolved" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết vấn đề, ra quyết định hoặc xác định các kế hoạch trong tương lai. Trong các văn bản học thuật và báo cáo, "resolved" thường được dùng để diễn tả việc đạt được sự đồng thuận hoặc kết luận sau một quá trình tranh luận hoặc phân tích. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc tranh chấp, nhằm chỉ ra sự đã được giải quyết hoặc quyết định cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

