Bản dịch của từ Resolved trong tiếng Việt

Resolved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resolved (Verb)

ɹizˈɑlvd
ɹɪzˈɑlvd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quyết tâm.

Simple past and past participle of resolve.

Ví dụ

The community resolved the issue of littering in parks last year.

Cộng đồng đã giải quyết vấn đề rác thải trong công viên năm ngoái.

They did not resolve the conflict between neighbors in time.

Họ đã không giải quyết xung đột giữa các hàng xóm kịp thời.

Did the council resolve the housing crisis in the city?

Hội đồng đã giải quyết khủng hoảng nhà ở trong thành phố chưa?

Dạng động từ của Resolved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resolving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resolved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I hope that this matter can be quickly and to my satisfaction [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Thus, threats to wellness requires a combination of research in different fields [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Resolved

Không có idiom phù hợp