Bản dịch của từ Restrains trong tiếng Việt

Restrains

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restrains (Verb)

ɹistɹˈeɪnz
ɹistɹˈeɪnz
01

Để giữ lại hoặc ngăn chặn xảy ra.

To hold back or prevent from happening.

Ví dụ

The government restrains protests to maintain public order in cities.

Chính phủ kiềm chế các cuộc biểu tình để duy trì trật tự công cộng ở các thành phố.

They do not restrain freedom of speech in democratic societies.

Họ không kiềm chế tự do ngôn luận trong các xã hội dân chủ.

Does the law restrain citizens from expressing their opinions freely?

Luật pháp có kiềm chế công dân bày tỏ ý kiến của họ một cách tự do không?

Dạng động từ của Restrains (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restraining

Restrains (Noun)

rɪˈstreɪnz
rɪˈstreɪnz
01

Một ảnh hưởng hạn chế; một điều kiện hoặc biện pháp giới hạn.

A restraining influence a limiting condition or measure.

Ví dụ

Society often imposes restrains on individual freedoms and personal choices.

Xã hội thường áp đặt những hạn chế lên tự do cá nhân.

Economic restrains do not allow many families to afford proper healthcare.

Những hạn chế kinh tế không cho phép nhiều gia đình chi trả cho y tế.

What restrains do you think exist in modern social structures?

Bạn nghĩ rằng có những hạn chế nào trong các cấu trúc xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restrains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one hand, the hustle and bustle of daily life has people from undergoing hands-on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022

Idiom with Restrains

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.