Bản dịch của từ Resuspension trong tiếng Việt

Resuspension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resuspension (Noun)

01

Đình chỉ lần thứ hai hoặc tiếp theo.

A second or subsequent suspension.

Ví dụ

The resuspension of the event caused chaos among the guests.

Sự phân hủy của sự kiện gây hỗn loạn cho khách mời.

There was no resuspension of the issue during the discussion.

Không có sự phân hủy của vấn đề trong cuộc thảo luận.

Did the resuspension of the project lead to any delays?

Việc phân hủy dự án có dẫn đến bất kỳ sự chậm trễ nào không?

02

(sinh thái học, hóa học, vật lý) sự huyền phù mới của trầm tích kết tủa, chẳng hạn như khuấy động bùn đã lắng đọng dưới đáy một vùng nước.

Ecology chemistry physics the renewed suspension of a precipitated sediment such as stirring up settled mud at the bottom of a body of water.

Ví dụ

Resuspension of sediment can affect water quality in rivers.

Việc đánh thức lắng đọng có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước trong sông.

Avoid resuspension of settled particles to maintain aquatic ecosystem balance.

Tránh việc đánh thức các hạt lắng để duy trì sự cân bằng sinh thái trong môi trường nước.

Is resuspension of sediment a common issue in urban water bodies?

Việc đánh thức lắng đọng có phải là một vấn đề phổ biến trong các cơ thể nước đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resuspension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resuspension

Không có idiom phù hợp