Bản dịch của từ Resuspension trong tiếng Việt
Resuspension
Resuspension (Noun)
Đình chỉ lần thứ hai hoặc tiếp theo.
A second or subsequent suspension.
The resuspension of the event caused chaos among the guests.
Sự phân hủy của sự kiện gây hỗn loạn cho khách mời.
There was no resuspension of the issue during the discussion.
Không có sự phân hủy của vấn đề trong cuộc thảo luận.
Did the resuspension of the project lead to any delays?
Việc phân hủy dự án có dẫn đến bất kỳ sự chậm trễ nào không?
Resuspension of sediment can affect water quality in rivers.
Việc đánh thức lắng đọng có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước trong sông.
Avoid resuspension of settled particles to maintain aquatic ecosystem balance.
Tránh việc đánh thức các hạt lắng để duy trì sự cân bằng sinh thái trong môi trường nước.
Is resuspension of sediment a common issue in urban water bodies?
Việc đánh thức lắng đọng có phải là một vấn đề phổ biến trong các cơ thể nước đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp