Bản dịch của từ Resuspension trong tiếng Việt
Resuspension

Resuspension (Noun)
Đình chỉ lần thứ hai hoặc tiếp theo.
A second or subsequent suspension.
The resuspension of the event caused chaos among the guests.
Sự phân hủy của sự kiện gây hỗn loạn cho khách mời.
There was no resuspension of the issue during the discussion.
Không có sự phân hủy của vấn đề trong cuộc thảo luận.
Did the resuspension of the project lead to any delays?
Việc phân hủy dự án có dẫn đến bất kỳ sự chậm trễ nào không?
Resuspension of sediment can affect water quality in rivers.
Việc đánh thức lắng đọng có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước trong sông.
Avoid resuspension of settled particles to maintain aquatic ecosystem balance.
Tránh việc đánh thức các hạt lắng để duy trì sự cân bằng sinh thái trong môi trường nước.
Is resuspension of sediment a common issue in urban water bodies?
Việc đánh thức lắng đọng có phải là một vấn đề phổ biến trong các cơ thể nước đô thị không?
Họ từ
"Resuspension" là một thuật ngữ khoa học, chỉ quá trình các hạt rắn được phân tán lại vào trong thể lỏng sau khi đã lắng xuống hay lắng ở trạng thái tĩnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và kỹ thuật môi trường. Trong tiếng Anh, "resuspension" được sử dụng hoàn toàn tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "resuspension" bắt nguồn từ chữ Latinh "suspendere", có nghĩa là "treo lên" hoặc "đình chỉ". Tiền tố "re-" ngụ ý hành động lặp lại. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học để chỉ quá trình quay trở lại trạng thái lơ lửng của chất rắn trong môi trường lỏng sau khi đã bị lắng đọng. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của hiện tượng lơ lửng trong nghiên cứu chất liệu và phản ứng hoá học.
Từ "resuspension" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc nghiên cứu hóa học. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "resuspension" thường được sử dụng trong lĩnh vực môi trường, sinh học và hóa học, đặc biệt khi mô tả quá trình tái huy động hạt hoặc vật liệu trong dung dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp