Bản dịch của từ Rethink trong tiếng Việt
Rethink

Rethink(Verb)
Xem xét hoặc đánh giá lại (điều gì đó, đặc biệt là một hành động), đặc biệt là để thay đổi nó.
Consider or assess something especially a course of action again especially in order to change it.
Dạng động từ của Rethink (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rethink |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rethought |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rethought |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rethinks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rethinking |
Rethink(Noun)
Đánh giá lại, đặc biệt là đánh giá lại dẫn đến những thay đổi được thực hiện.
A reassessment especially one that results in changes being made.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Rethink" là một động từ có nghĩa là suy nghĩ lại hoặc xem xét lại một quan điểm, ý tưởng hoặc quyết định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rethink" có thể mang theo sắc thái khác nhau; trong Anh Mỹ, từ này thường được liên kết với việc đổi mới trong tư duy hoặc chính sách, trong khi trong Anh Anh, nó có thể tập trung hơn vào việc đánh giá lại một tình huống cụ thể.
Từ "rethink" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "think" bắt nguồn từ tiếng Old English "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình xem xét lại tư duy và quan điểm, nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá lại các ý tưởng hoặc quyết định. Ngày nay, "rethink" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đổi mới tư duy và điều chỉnh chiến lược.
Từ "rethink" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần thể hiện quan điểm và lập luận mới mẻ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết luận văn, nghiên cứu và các chủ đề liên quan đến sự đổi mới tư duy, giáo dục hoặc kinh doanh. "Rethink" thường được sử dụng khi thảo luận về việc xem xét lại quan điểm, chính sách hoặc chiến lược nhằm cải thiện hoặc thay đổi tình huống hiện tại.
Họ từ
"Rethink" là một động từ có nghĩa là suy nghĩ lại hoặc xem xét lại một quan điểm, ý tưởng hoặc quyết định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rethink" có thể mang theo sắc thái khác nhau; trong Anh Mỹ, từ này thường được liên kết với việc đổi mới trong tư duy hoặc chính sách, trong khi trong Anh Anh, nó có thể tập trung hơn vào việc đánh giá lại một tình huống cụ thể.
Từ "rethink" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "think" bắt nguồn từ tiếng Old English "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình xem xét lại tư duy và quan điểm, nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá lại các ý tưởng hoặc quyết định. Ngày nay, "rethink" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đổi mới tư duy và điều chỉnh chiến lược.
Từ "rethink" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần thể hiện quan điểm và lập luận mới mẻ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết luận văn, nghiên cứu và các chủ đề liên quan đến sự đổi mới tư duy, giáo dục hoặc kinh doanh. "Rethink" thường được sử dụng khi thảo luận về việc xem xét lại quan điểm, chính sách hoặc chiến lược nhằm cải thiện hoặc thay đổi tình huống hiện tại.
