Bản dịch của từ Rethink trong tiếng Việt
Rethink

Rethink (Noun)
Đánh giá lại, đặc biệt là đánh giá lại dẫn đến những thay đổi được thực hiện.
A reassessment especially one that results in changes being made.
After the meeting, there was a collective rethink on the project.
Sau cuộc họp, đã có một sự xem xét tập thể về dự án.
The pandemic forced a rethink in how businesses operate remotely.
Đại dịch buộc phải xem xét cách mà doanh nghiệp hoạt động từ xa.
The survey results led to a necessary rethink of marketing strategies.
Kết quả khảo sát dẫn đến việc cần phải xem xét lại chiến lược tiếp thị.
Kết hợp từ của Rethink (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious rethink Suy nghĩ nghiêm túc | The recent social issues have led to a serious rethink. Những vấn đề xã hội gần đây đã dẫn đến một sự suy nghĩ nghiêm túc. |
Radical rethink Suy nghĩ triệt để lại | The social organization required a radical rethink for sustainability. Tổ chức xã hội yêu cầu một sự suy nghĩ cách mạng để bền vững. |
Major rethink Suy nghĩ sâu sát | The recent social issues prompted a major rethink in community policies. Những vấn đề xã hội gần đây đã thúc đẩy một sự suy nghĩ lớn về chính sách cộng đồng. |
Fundamental rethink Tư duy căn bản | A fundamental rethink of social norms is necessary for progress. Một sự suy nghĩ cơ bản về các quy tắc xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ. |
Complete rethink Suy nghĩ lại toàn diện | The company needs a complete rethink of its social media strategy. Công ty cần một sự suy nghĩ lại hoàn toàn về chiến lược truyền thông xã hội của mình. |
Rethink (Verb)
Xem xét hoặc đánh giá lại (điều gì đó, đặc biệt là một hành động), đặc biệt là để thay đổi nó.
Consider or assess something especially a course of action again especially in order to change it.
After the feedback, she decided to rethink her approach to teaching.
Sau phản hồi, cô ấy quyết định suy nghĩ lại cách dạy của mình.
The company will rethink its marketing strategy after the decline in sales.
Công ty sẽ xem xét lại chiến lược tiếp thị sau sự suy giảm doanh số.
It's important to rethink our recycling habits for a greener environment.
Quan trọng phải xem xét lại thói quen tái chế để có môi trường xanh hơn.
Dạng động từ của Rethink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rethink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rethought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rethought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rethinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rethinking |
Kết hợp từ của Rethink (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rethink radically Tư duy căn bản lại | Many experts rethink radically about poverty in urban areas like chicago. Nhiều chuyên gia suy nghĩ lại một cách triệt để về nghèo đói ở chicago. |
Rethink seriously Nghĩ lại một cách nghiêm túc | We need to rethink seriously our approach to social media marketing. Chúng ta cần suy nghĩ nghiêm túc về cách tiếp cận tiếp thị truyền thông xã hội. |
Rethink fundamentally Tư duy lại một cách cơ bản | Many experts rethink fundamentally how society addresses climate change. Nhiều chuyên gia suy nghĩ lại một cách cơ bản về cách xã hội đối phó với biến đổi khí hậu. |
Rethink completely Suy nghĩ lại hoàn toàn | Many experts rethink completely the role of social media in education. Nhiều chuyên gia xem xét lại hoàn toàn vai trò của mạng xã hội trong giáo dục. |
Rethink constantly Luôn luôn suy nghĩ lại | Many people rethink constantly about their social media usage. Nhiều người thường xuyên suy nghĩ lại về việc sử dụng mạng xã hội. |
Họ từ
"Rethink" là một động từ có nghĩa là suy nghĩ lại hoặc xem xét lại một quan điểm, ý tưởng hoặc quyết định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rethink" có thể mang theo sắc thái khác nhau; trong Anh Mỹ, từ này thường được liên kết với việc đổi mới trong tư duy hoặc chính sách, trong khi trong Anh Anh, nó có thể tập trung hơn vào việc đánh giá lại một tình huống cụ thể.
Từ "rethink" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "think" bắt nguồn từ tiếng Old English "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình xem xét lại tư duy và quan điểm, nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá lại các ý tưởng hoặc quyết định. Ngày nay, "rethink" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đổi mới tư duy và điều chỉnh chiến lược.
Từ "rethink" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần thể hiện quan điểm và lập luận mới mẻ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết luận văn, nghiên cứu và các chủ đề liên quan đến sự đổi mới tư duy, giáo dục hoặc kinh doanh. "Rethink" thường được sử dụng khi thảo luận về việc xem xét lại quan điểm, chính sách hoặc chiến lược nhằm cải thiện hoặc thay đổi tình huống hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
