Bản dịch của từ Retracement trong tiếng Việt
Retracement

Retracement (Noun)
The retracement of his steps led him back to the party.
Việc đi lại theo bước chân của anh ta đưa anh ta trở lại bữa tiệc.
She felt comfort in the retracement of her childhood memories.
Cô ấy cảm thấy thoải mái trong việc đi lại kí ức thời thơ ấu của mình.
The retracement of their relationship history brought clarity to their minds.
Việc đi lại lịch sử mối quan hệ của họ mang lại sự rõ ràng cho tâm trí của họ.
After the retracement, she reconnected with her childhood friends.
Sau khi rút lui, cô ấy kết nối lại với bạn bè thời thơ ấu.
The retracement of traditions brought the community closer together.
Sự rút lui của truyền thống đã đưa cộng đồng gần nhau hơn.
The retracement to old values revived a sense of unity.
Sự rút lui về các giá trị cũ đã làm hồi sinh cảm giác đoàn kết.
Retracement (Verb)
She retraced her steps to find the lost wallet.
Cô ấy đã đi lại theo dấu vết để tìm chiếc ví bị mất.
The detective retraced the suspect's movements on the map.
Thám tử đã đi lại theo những bước di chuyển của nghi phạm trên bản đồ.
The historian retraced the history of the ancient civilization.
Nhà sử học đã đi lại lịch sử của nền văn minh cổ đại.
After moving away, she retraced her steps to find her phone.
Sau khi đi xa, cô ấy quay lại bước chân để tìm chiếc điện thoại của mình.
He retraced his childhood memories during the therapy session.
Anh ấy tìm lại những ký ức thời thơ ấu trong buổi trị liệu.
The detective retraced the suspect's movements to solve the case.
Thám tử tìm lại những hành động của nghi phạm để giải quyết vụ án.
Retracement là một thuật ngữ tài chính chỉ sự điều chỉnh tạm thời trong xu hướng giá của tài sản, thường diễn ra sau một giai đoạn tăng hoặc giảm mạnh. Trong phân tích kỹ thuật, retracement được sử dụng để xác định điểm vào lệnh hoặc điểm dừng dựa trên sự phục hồi tạm thời trước khi giá tiếp tục xu hướng ban đầu. Khái niệm này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thực tế, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "retracement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "retrahere", có nghĩa là "kéo lại" hay "rút lại". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích tài chính, mô tả quá trình giá cổ phiếu hoặc tài sản quay trở lại mức giá trước đó sau một đợt biến động. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất hồi phục trong các chu kỳ giá cả, tạo ra sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại trong kinh tế học.
Từ "retracement" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về tài chính và phân tích kỹ thuật, mặc dù không nằm trong danh sách từ vựng phổ biến. Ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến việc phục hồi tạm thời trong một xu hướng giá, thường xảy ra trong thị trường chứng khoán hoặc forex. Ngoài ra, quá trình này cũng liên quan đến các lĩnh vực như phân tích chu kỳ và tâm lý thị trường. Sự hiểu biết về "retracement" có thể tăng cường khả năng phân tích và đưa ra dự báo trong môi trường đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

