Bản dịch của từ Retroductive trong tiếng Việt
Retroductive

Retroductive (Adjective)
Nguyên bản: đặc trưng bằng cách đi ngược từ kết quả đến nguyên nhân. sau này: (triết học) được đặc trưng bởi hoặc liên quan đến sự rút lui. cũng như trạng từ: = "retroivelyly".
Originally characterized by working backwards from effect to cause later philosophy characterized by or relating to retroduction also as adverb retroductively.
The retroductive method helps analyze social issues effectively in studies.
Phương pháp hồi quy giúp phân tích các vấn đề xã hội hiệu quả trong nghiên cứu.
Many researchers do not use retroductive reasoning in their social research.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng lý luận hồi quy trong nghiên cứu xã hội.
Is the retroductive approach common in social science research today?
Phương pháp hồi quy có phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay không?
Từ "retroductive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retroductus", có nghĩa là "mang trở lại" hoặc "hồi phục". Trong ngữ cảnh lý thuyết, từ này thường được sử dụng trong triết học và logic để chỉ một phương pháp luận suy diễn ngược, nhằm rút ra những kết luận từ các kết quả đã quan sát. Hiện tại, từ này chưa có sự phân biệt rõ ràng về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong các lĩnh vực học thuật.
Từ "retroduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reductio", mang nghĩa là "làm giảm xuống" hoặc "dẫn đưa lại". Trong triết học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phương pháp suy luận từ những kết luận tổng quát về các trường hợp cụ thể, thường được xem là sự đảo ngược của suy luận suy diễn. Sự phát triển của nó từ khái niệm suy luận về mặt logic đến việc áp dụng trong triết học hiện đại phản ánh cách người ta tiếp cận lý thuyết và thực tiễn trong nghiên cứu.
Từ "retroductive" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực triết học và lý thuyết khoa học để chỉ quá trình suy luận từ kết quả đến giả thuyết. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết hoặc văn nói hàng ngày rất hạn chế, thường thấy trong các bài luận hoặc nghiên cứu chuyên sâu về lý luận và logic.