Bản dịch của từ Retrogression trong tiếng Việt
Retrogression

Retrogression (Noun)
The retrogression of social values worries many community leaders in 2023.
Sự thoái lui của các giá trị xã hội khiến nhiều nhà lãnh đạo cộng đồng lo lắng vào năm 2023.
The retrogression in education standards is not improving in urban areas.
Sự thoái lui trong tiêu chuẩn giáo dục không được cải thiện ở các khu vực đô thị.
Is retrogression in social behavior affecting youth engagement in society?
Liệu sự thoái lui trong hành vi xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ không?
Họ từ
Từ "retrogression" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retrogressio", mang nghĩa là sự quay trở lại trạng thái trước đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự phát triển kém đi hoặc thụt lùi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cả phát âm lẫn cách viết. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học hoặc lịch sử để miêu tả hiện tượng giảm sút, thoái hóa hoặc trở lại trạng thái kém phát triển.
Từ "retrogression" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "retrogradus", trong đó "retro" có nghĩa là "lùi lại" và "gradus" có nghĩa là "bước". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ sự quay trở lại một trạng thái trước, thường mang hàm ý tiêu cực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "retrogression" mô tả một sự giảm sút, suy thoái trong quá trình phát triển, góp phần truyền đạt ý nghĩa về sự thoái lui hoặc giảm sút trong tiến trình lịch sử, xã hội hay ngôn ngữ.
Từ "retrogression" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh tự nhiên và hằng ngày giữ vai trò chủ đạo. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử, xã hội học hoặc nghiên cứu phát triển, mô tả quá trình lùi bước hoặc suy giảm trạng thái xã hội, kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi phân tích các xu hướng tiêu cực trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp