Bản dịch của từ Retrogression trong tiếng Việt

Retrogression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrogression (Noun)

ɹɛtɹəgɹˈɛʃn
ɹɛtɹəgɹˈɛʃn
01

Quá trình quay trở lại trạng thái trước đó, thường là trạng thái tồi tệ hơn.

The process of returning to an earlier state typically a worse one.

Ví dụ

The retrogression of social values worries many community leaders in 2023.

Sự thoái lui của các giá trị xã hội khiến nhiều nhà lãnh đạo cộng đồng lo lắng vào năm 2023.

The retrogression in education standards is not improving in urban areas.

Sự thoái lui trong tiêu chuẩn giáo dục không được cải thiện ở các khu vực đô thị.

Is retrogression in social behavior affecting youth engagement in society?

Liệu sự thoái lui trong hành vi xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrogression cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrogression

Không có idiom phù hợp