Bản dịch của từ Retropulsion trong tiếng Việt
Retropulsion

Retropulsion (Noun)
The retropulsion of the protest caused chaos in the streets.
Sự đẩy ngược của cuộc biểu tình gây ra hỗn loạn trên đường phố.
There was no retropulsion of the community service event.
Không có sự đẩy ngược của sự kiện phục vụ cộng đồng.
Did the retropulsion of the charity fundraiser affect donations?
Việc đẩy ngược của sự gây quỹ từ thiện ảnh hưởng đến việc quyên góp không?
Retropulsion of the conversation led to an awkward silence.
Sự đẩy ngược của cuộc trò chuyện dẫn đến sự im lặng ngượng ngùng.
There was no retropulsion in his engaging speech.
Không có sự đẩy ngược trong bài phát biểu hấp dẫn của anh ấy.
Xu hướng đi lùi một cách vô tình hoặc không kiểm soát được, xảy ra trong bệnh parkinson.
A tendency to walk backwards involuntarily or in an uncontrolled manner occurring in parkinsonism.
Retropulsion is a common symptom in patients with Parkinson's disease.
Sự lùi ngược là triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh Parkinson.
She struggles with retropulsion during public speaking, causing anxiety.
Cô ấy gặp khó khăn với sự lùi ngược khi phát biểu trước đông người, gây lo lắng.
Does retropulsion affect your ability to socialize comfortably in crowded places?
Sự lùi ngược có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp thoải mái của bạn ở những nơi đông đúc không?
Her retropulsion made it difficult for her to navigate crowded spaces.
Sự lùi về của cô ấy làm cho việc đi qua không gian đông đúc trở nên khó khăn.
The patient's retropulsion worsened as the Parkinson's disease progressed.
Sự lùi về của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn khi bệnh Parkinson tiến triển.
Từ "retropulsion" chỉ hành động hoặc quá trình di chuyển ngược lại, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh lý học để mô tả sự quay ngược lại của một bộ phận cơ thể hoặc một phương tiện. Trong tiếng Anh, đây là một thuật ngữ chuyên môn không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn tại hai khu vực này.
Từ "retropulsion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "retro-" có nghĩa là "lùi lại" và từ "propulsio" có nghĩa là "đẩy". Thuật ngữ này được hình thành từ sự kết hợp của hai thành phần nhằm miêu tả hành động hoặc quá trình đẩy lùi về phía sau. Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và sinh lý học, "retropulsion" hiện nay thường chỉ chuyển động của các bộ phận trong cơ thể hoặc vật thể mà có sự di chuyển ngược lại, thể hiện mối liên hệ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "retropulsion" có tần suất sử dụng thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y học, đặc biệt liên quan đến vận động hoặc sinh lý học của cơ thể, trong các tình huống như phân tích hành vi động vật hoặc nghiên cứu về thần kinh. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên ngành.