Bản dịch của từ Retrovirus trong tiếng Việt

Retrovirus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrovirus (Noun)

01

Bất kỳ nhóm virus rna nào chèn bản sao dna của bộ gen của chúng vào tế bào chủ để sao chép, ví dụ: hiv.

Any of a group of rna viruses which insert a dna copy of their genome into the host cell in order to replicate eg hiv.

Ví dụ

HIV is a well-known retrovirus affecting millions worldwide each year.

HIV là một retrovirus nổi tiếng ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm.

Not every retrovirus causes severe diseases in humans or animals.

Không phải mọi retrovirus đều gây ra bệnh nặng ở người hoặc động vật.

Is retrovirus research important for developing new treatments for HIV?

Nghiên cứu retrovirus có quan trọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị HIV không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrovirus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrovirus

Không có idiom phù hợp