Bản dịch của từ Retrovirus trong tiếng Việt
Retrovirus
Noun [U/C]
Retrovirus (Noun)
Ví dụ
HIV is a well-known retrovirus affecting millions worldwide each year.
HIV là một retrovirus nổi tiếng ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm.
Not every retrovirus causes severe diseases in humans or animals.
Không phải mọi retrovirus đều gây ra bệnh nặng ở người hoặc động vật.
Is retrovirus research important for developing new treatments for HIV?
Nghiên cứu retrovirus có quan trọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị HIV không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retrovirus
Không có idiom phù hợp