Bản dịch của từ Retroviruses trong tiếng Việt

Retroviruses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retroviruses (Noun)

ɹɛtɹoʊvˈaɪɹəsɪz
ɹɛtɹoʊvˈaɪɹəsɪz
01

Một nhóm virus rna chèn một bản sao dna của bộ gen của chúng vào tế bào chủ để sao chép.

A group of rna viruses that insert a dna copy of their genome into the host cell in order to replicate.

Ví dụ

Retroviruses can cause serious diseases like HIV and AIDS in humans.

Virus retro có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng như HIV và AIDS ở người.

Retroviruses do not only affect humans; they can infect animals too.

Virus retro không chỉ ảnh hưởng đến con người; chúng cũng có thể lây nhiễm cho động vật.

Are retroviruses responsible for the spread of certain cancers in society?

Virus retro có phải là nguyên nhân gây ra sự lây lan của một số bệnh ung thư trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retroviruses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retroviruses

Không có idiom phù hợp