Bản dịch của từ Retry trong tiếng Việt
Retry

Retry (Noun)
Một trường hợp nhập lại lệnh hoặc truyền lại dữ liệu.
An instance of re-entering a command or retransmitting data.
After the failed upload, she clicked 'retry' to resend the file.
Sau khi tải lên thất bại, cô ấy nhấn 'thử lại' để gửi lại tập tin.
The retry button on the social media platform helps in case of errors.
Nút thử lại trên nền tảng truyền thông xã hội giúp khi có lỗi.
He selected the retry option to repost the message on the forum.
Anh ấy chọn tùy chọn thử lại để đăng lại tin nhắn trên diễn đàn.
Dạng danh từ của Retry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retry | Retries |
Retry (Verb)
She decided to retry the recipe after burning the first batch.
Cô ấy quyết định thử lại công thức sau khi đun cháy lô đầu tiên.
The student will retry the exam next month for better results.
Học sinh sẽ thử lại kỳ thi vào tháng sau để có kết quả tốt hơn.
The company allowed customers to retry the service free of charge.
Công ty cho phép khách hàng thử lại dịch vụ miễn phí.
The judge allowed the defendant to retry the case next week.
Người đánh giá cho phép bị cáo thử lại vụ án tuần sau.
After failing the first time, she decided to retry the exam.
Sau khi thất bại lần đầu, cô ấy quyết định thử lại kỳ thi.
The social worker encouraged him to retry finding a job.
Người làm công tác xã hội khuyến khích anh ta thử tìm việc làm lại.
Dạng động từ của Retry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrying |
Họ từ
Từ "retry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là thử lại hoặc thực hiện lại một hành động nào đó sau khi lần thực hiện trước không thành công. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng khi kết nối mạng hoặc tải dữ liệu thất bại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh cụ thể như trong lập trình hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ "retry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "re-" có nghĩa là "lại" và "try" từ tiếng Anh trung cổ "trien" hay "triennen", mang ý nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "nỗ lực". Sự kết hợp này phản ánh động từ diễn tả hành động thử lại một lần nữa. Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh công nghệ và lập trình, nơi việc thực hiện lại một tác vụ thất bại là điều cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.
Từ "retry" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng học thuật và thường gặp. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về công nghệ, lập trình hoặc trong các bài viết về cách cải thiện kỹ năng. Ngoài ra, "retry" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thử nghiệm hoặc sửa lỗi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp