Bản dịch của từ Retry trong tiếng Việt

Retry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retry (Noun)

ɹitɹˈɑɪ
ɹitɹˈɑɪ
01

Một trường hợp nhập lại lệnh hoặc truyền lại dữ liệu.

An instance of re-entering a command or retransmitting data.

Ví dụ

After the failed upload, she clicked 'retry' to resend the file.

Sau khi tải lên thất bại, cô ấy nhấn 'thử lại' để gửi lại tập tin.

The retry button on the social media platform helps in case of errors.

Nút thử lại trên nền tảng truyền thông xã hội giúp khi có lỗi.

He selected the retry option to repost the message on the forum.

Anh ấy chọn tùy chọn thử lại để đăng lại tin nhắn trên diễn đàn.

Dạng danh từ của Retry (Noun)

SingularPlural

Retry

Retries

Retry (Verb)

ɹitɹˈɑɪ
ɹitɹˈɑɪ
01

Nhập lại lệnh, đặc biệt do xảy ra lỗi ở lần đầu tiên.

Re-enter a command, especially because an error was made the first time.

Ví dụ

She decided to retry the recipe after burning the first batch.

Cô ấy quyết định thử lại công thức sau khi đun cháy lô đầu tiên.

The student will retry the exam next month for better results.

Học sinh sẽ thử lại kỳ thi vào tháng sau để có kết quả tốt hơn.

The company allowed customers to retry the service free of charge.

Công ty cho phép khách hàng thử lại dịch vụ miễn phí.

02

Xét xử lại (một bị cáo hoặc vụ án).

Try (a defendant or case) again.

Ví dụ

The judge allowed the defendant to retry the case next week.

Người đánh giá cho phép bị cáo thử lại vụ án tuần sau.

After failing the first time, she decided to retry the exam.

Sau khi thất bại lần đầu, cô ấy quyết định thử lại kỳ thi.

The social worker encouraged him to retry finding a job.

Người làm công tác xã hội khuyến khích anh ta thử tìm việc làm lại.

Dạng động từ của Retry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retrying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.