Bản dịch của từ Return on equity trong tiếng Việt
Return on equity
Noun [U/C]

Return on equity (Noun)
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈɛkwəti
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈɛkwəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số quan trọng được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá khả năng sinh lợi của một công ty liên quan đến vốn chủ sở hữu của nó.
A key metric used by investors to assess the profitability of a company relative to its equity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cho thấy cách mà ban quản lý đang sử dụng tài sản của công ty một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.
Indicates how effectively management is using a company’s assets to create profits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Return on equity
Không có idiom phù hợp