Bản dịch của từ Return on equity trong tiếng Việt

Return on equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return on equity(Noun)

ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈɛkwəti
ɹˈɨtɝn ˈɑn ˈɛkwəti
01

Một chỉ số quan trọng được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá khả năng sinh lợi của một công ty liên quan đến vốn chủ sở hữu của nó.

A key metric used by investors to assess the profitability of a company relative to its equity.

Ví dụ
02

Một tỷ lệ tài chính đánh giá khả năng của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu của cổ đông.

A financial ratio that measures a company's ability to generate profits from its shareholders' equity.

Ví dụ
03

Cho thấy cách mà ban quản lý đang sử dụng tài sản của công ty một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

Indicates how effectively management is using a company’s assets to create profits.

Ví dụ