Bản dịch của từ Return to mind trong tiếng Việt
Return to mind
Return to mind (Idiom)
Nhớ lại hoặc nghĩ về điều gì đó mà trước đây đã bị lãng quên.
To recall or think of something that was previously forgotten.
Cụm từ "return to mind" được sử dụng để diễn tả hành động nhớ lại một ý nghĩ, ký ức hoặc cảm xúc đã bị lãng quên. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể quyết định tính chính xác của cụm từ này; nó thường xuất hiện trong các văn bản tâm lý học hoặc văn học khi đề cập đến quá trình hồi tưởng.
Cụm từ "return to mind" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re-" mang ý nghĩa "trở lại" và "men, mentis" có nghĩa là "trí nhớ" hay "tâm trí". Cụm này thể hiện quá trình nghi nhớ hay hồi tưởng những điều đã từng được ghi nhớ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "return to mind" thường được sử dụng để chỉ việc khôi phục ý nghĩ hay cảm xúc đã bị quên lãng, nhấn mạnh vai trò của bộ nhớ trong nhận thức.
Cụm từ "return to mind" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết. Trong phần đọc, nó có thể được sử dụng để mô tả quá trình nhớ lại thông tin từ trí nhớ, trong khi trong phần viết, nó thường liên quan đến việc trình bày ý tưởng hoặc kiến thức đã biết. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về tâm lý học, như khi nói về ký ức và quá trình nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp