Bản dịch của từ Revolving credit trong tiếng Việt
Revolving credit
Revolving credit (Idiom)
Nó thường được sử dụng cho các chi phí thường xuyên và được thanh toán định kỳ.
It is commonly used for ongoing expenses and is paid off periodically.
Tín dụng quay vòng thường bao gồm thẻ tín dụng và hạn mức tín dụng.
Revolving credit often includes credit cards and lines of credit.
"Revolving credit" là một hình thức tín dụng cho phép người tiêu dùng vay tiền lên đến một hạn mức nhất định và có thể rút lui, hoàn trả, và vay lại nhiều lần. Đây là một khái niệm phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tài chính cá nhân ở Mỹ. Người tiêu dùng có thể quản lý khoản nợ bằng cách thanh toán tối thiểu hàng tháng và tái sử dụng số tiền đã trả.
Thuật ngữ "revolving credit" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "revolvere" có nghĩa là "lăn" hoặc "xoay vòng". Nguồn gốc của từ này thể hiện tính chất của hình thức tín dụng, cho phép người vay sử dụng và hoàn trả khoản vay theo cơ chế lặp đi lặp lại. Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ các thẻ tín dụng trong thế kỷ 20, cho phép người tiêu dùng tiếp cận nguồn vốn linh hoạt. Điều này liên quan trực tiếp đến chức năng hiện tại của nó trong việc cung cấp khả năng thanh toán liên tục cho những người sử dụng.
Thuật ngữ "revolving credit" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe liên quan đến tài chính và ngân hàng. Nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính cá nhân, hệ thống tín dụng và các sản phẩm tài chính như thẻ tín dụng. Trong ngữ cảnh này, "revolving credit" đề cập đến khả năng vay và trả nợ linh hoạt, phục vụ cho nhu cầu chi tiêu của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp