Bản dịch của từ Rewarding job trong tiếng Việt

Rewarding job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewarding job (Noun)

ɹɨwˈɔɹdɨŋ dʒˈɑb
ɹɨwˈɔɹdɨŋ dʒˈɑb
01

Một vị trí hoặc công việc mang lại sự hài lòng hoặc thoả mãn.

A position or employment that provides satisfaction or fulfillment.

Ví dụ

Volunteering at the shelter is a rewarding job for many people.

Tình nguyện tại nơi trú ẩn là một công việc đầy ý nghĩa cho nhiều người.

A rewarding job does not always mean high pay or status.

Một công việc đầy ý nghĩa không phải lúc nào cũng có lương cao hoặc địa vị.

Is teaching in underserved communities a rewarding job for you?

Giảng dạy ở những cộng đồng thiếu thốn có phải là công việc đầy ý nghĩa với bạn không?

Volunteering at shelters is a rewarding job for many people.

Làm tình nguyện tại các nơi trú ẩn là một công việc đáng giá.

Many find teaching not a rewarding job due to low pay.

Nhiều người thấy việc dạy học không phải là công việc đáng giá vì lương thấp.

02

Một công việc mang lại những lợi ích hoặc phần thưởng, không chỉ về mặt lương bổng mà còn về sự phát triển cá nhân hoặc thành tựu.

A job that offers benefits or rewards, not just in terms of salary but also in personal growth or achievement.

Ví dụ

Volunteering can be a rewarding job for personal growth and community impact.

Làm tình nguyện có thể là một công việc bổ ích cho sự phát triển cá nhân và tác động cộng đồng.

Many people do not see teaching as a rewarding job.

Nhiều người không coi việc dạy học là một công việc bổ ích.

Is social work considered a rewarding job by most professionals?

Công việc xã hội có được coi là một công việc bổ ích bởi hầu hết các chuyên gia không?

Volunteering at the shelter is a rewarding job for many people.

Tình nguyện tại nơi trú ẩn là một công việc đáng giá với nhiều người.

Many students do not find their summer jobs rewarding.

Nhiều sinh viên không thấy công việc mùa hè của họ có giá trị.

03

Một nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ được coi là quý giá hoặc xứng đáng bởi cá nhân thực hiện nó.

A career or task that is considered valuable or worthwhile by the individual doing it.

Ví dụ

Volunteering at shelters is a rewarding job for many people.

Làm tình nguyện tại các nơi trú ẩn là một công việc đáng giá.

Teaching children is not a rewarding job for everyone.

Dạy trẻ em không phải là một công việc đáng giá với mọi người.

Is being a social worker a rewarding job for you?

Có phải làm nhân viên xã hội là một công việc đáng giá với bạn?

Volunteering at the shelter is a rewarding job for many people.

Làm tình nguyện tại trại tạm trú là một công việc đáng giá cho nhiều người.

Teaching children is not a rewarding job for everyone.

Dạy trẻ em không phải là một công việc đáng giá cho mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rewarding job cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewarding job

Không có idiom phù hợp