Bản dịch của từ Rewire trong tiếng Việt

Rewire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewire (Noun)

ɹiwˈɑɪɚ
ɹiwˈɑɪɚ
01

Một ví dụ về việc tua lại một cái gì đó.

An instance of rewiring something.

Ví dụ

The rewire of the community center improved safety standards.

Việc tái dây của trung tâm cộng đồng cải thiện tiêu chuẩn an toàn.

The rewire in the neighborhood caused a temporary power outage.

Việc tái dây trong khu phố gây ra một cúp điện tạm thời.

The rewire project in the city aims to enhance energy efficiency.

Dự án tái dây ở thành phố nhằm mục tiêu nâng cao hiệu suất năng lượng.

Rewire (Verb)

ɹiwˈɑɪɚ
ɹiwˈɑɪɚ
01

Cung cấp (một thiết bị, tòa nhà hoặc phương tiện) hệ thống dây điện mới.

Provide an appliance building or vehicle with new electric wiring.

Ví dụ

The organization decided to rewire the community center for safety.

Tổ chức quyết định sửa lại hệ thống dây điện tại trung tâm cộng đồng vì lý do an toàn.

The government plans to rewire all public schools in the region.

Chính phủ dự định sửa lại hệ thống dây điện tại tất cả các trường công lập trong khu vực.

Volunteers gathered to rewire the local library after a power surge.

Các tình nguyện viên tụ tập để sửa lại hệ thống dây điện tại thư viện địa phương sau một cú sét.

Dạng động từ của Rewire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rewire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rewired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rewired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rewires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rewiring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rewire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.