Bản dịch của từ Rewire trong tiếng Việt
Rewire

Rewire (Noun)
The rewire of the community center improved safety standards.
Việc tái dây của trung tâm cộng đồng cải thiện tiêu chuẩn an toàn.
The rewire in the neighborhood caused a temporary power outage.
Việc tái dây trong khu phố gây ra một cúp điện tạm thời.
The rewire project in the city aims to enhance energy efficiency.
Dự án tái dây ở thành phố nhằm mục tiêu nâng cao hiệu suất năng lượng.
Rewire (Verb)
The organization decided to rewire the community center for safety.
Tổ chức quyết định sửa lại hệ thống dây điện tại trung tâm cộng đồng vì lý do an toàn.
The government plans to rewire all public schools in the region.
Chính phủ dự định sửa lại hệ thống dây điện tại tất cả các trường công lập trong khu vực.
Volunteers gathered to rewire the local library after a power surge.
Các tình nguyện viên tụ tập để sửa lại hệ thống dây điện tại thư viện địa phương sau một cú sét.
Dạng động từ của Rewire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewiring |
Họ từ
Từ "rewire" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm lại hoặc thay đổi cách mà một hệ thống điện hoặc các mạch điện được kết nối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc nâng cấp các thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rewire" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, từ này thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "rewire" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "lặp lại", và từ "wire", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīr", có nghĩa là "dây". Từ "rewire" chỉ hành động thay thế hoặc cải tổ cấu trúc các dây dẫn điện hoặc hệ thống, thường sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật điện và công nghệ. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vào việc tạo ra kết nối mới từ một cấu trúc đã có.
Từ "rewire" thường xuất hiện trong các bài nghe và đọc của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ và tâm lý học, thể hiện quá trình thay đổi cấu trúc hoặc cách thức hoạt động của một hệ thống. Trong kỹ thuật, từ này đề cập đến việc thay thế hoặc điều chỉnh dây điện trong các thiết bị; trong tâm lý, nó ám chỉ việc thay đổi mạch não để cải thiện hành vi hoặc thói quen. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về cải cách công nghệ và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp