Bản dịch của từ Rewiring trong tiếng Việt
Rewiring
Rewiring (Verb)
The community center is rewiring its electrical system for safety.
Trung tâm cộng đồng đang làm lại hệ thống điện cho an toàn.
The school is rewiring the classrooms to accommodate more technology.
Trường đang làm lại phòng học để chứa nhiều công nghệ hơn.
Rewiring (Noun)
Hành động thay thế hoặc sửa chữa hệ thống dây điện của một cái gì đó
The action of replacing or repairing the electrical wiring of something
The rewiring of old buildings is necessary for safety.
Việc sửa lại hệ thống dây điện của các tòa nhà cũ là cần thiết vì an toàn.
The rewiring project in the community center is almost complete.
Dự án sửa lại hệ thống dây điện tại trung tâm cộng đồng gần hoàn thành.