Bản dịch của từ Rhamphorhynchoid trong tiếng Việt
Rhamphorhynchoid
Rhamphorhynchoid (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến phân bộ hoặc siêu họ rhamphorhynchoidea của loài thằn lằn bay vào cuối kỷ triassic và kỷ jura, có đặc điểm là kích thước nhỏ và một cái đuôi dài được làm cứng bằng dây chằng.
Of or relating to the suborder or superfamily rhamphorhynchoidea of pterosaurs of the late triassic and the jurassic characterized by small size and a long tail stiffened with ligaments.
Rhamphorhynchoid creatures were small, flying reptiles of the Jurassic period.
Các sinh vật rhamphorhynchoid là loài thằn lằn bay nhỏ của kỷ Jura.
Not many rhamphorhynchoid fossils have been discovered in North America.
Không có nhiều hóa thạch rhamphorhynchoid được phát hiện ở Bắc Mỹ.
Were rhamphorhynchoid pterosaurs common during the late Triassic era?
Các loài pterosaur rhamphorhynchoid có phổ biến trong kỷ Trias muộn không?
Rhamphorhynchoid (Noun)
Một loài thằn lằn rhamphorhynchoid.
A rhamphorhynchoid pterosaur.
The rhamphorhynchoid was an important part of prehistoric ecosystems.
Rhamphorhynchoid là một phần quan trọng của hệ sinh thái tiền sử.
Rhamphorhynchoids did not live during the same time as dinosaurs.
Rhamphorhynchoids không sống cùng thời với khủng long.
Did the rhamphorhynchoid have feathers or scales on its body?
Rhamphorhynchoid có lông hay vảy trên cơ thể không?
Rhamphorhynchoid (tên khoa học: Rhamphorhynchoidea) chỉ nhóm động vật thuộc họ khủng long bay cổ đại, xuất hiện trong kỷ Jura. Chúng có đặc điểm nổi bật là mỏ dài và có hình dáng giống như chim. Rhamphorhynchoid phân biệt với pterosaur sau này nhờ vào cấu trúc xương và kích thước nhỏ hơn. Thuật ngữ này không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau tùy vùng. Tuy nhiên, cả hai vẫn sử dụng chung trong ngữ cảnh khảo cổ học và sinh vật học.
Từ "rhamphorhynchoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm "rhamphos", nghĩa là "mũi" và "rhyngchos", nghĩa là "miệng". Thuật ngữ này được sử dụng trong hệ thống phân loại động vật để chỉ một nhóm khủng long bay có đặc điểm mỏ dài, thường liên quan đến hóa thạch thời kỳ Trias và Jura. Sự kết hợp các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh cấu trúc hình thái đặc trưng của chúng, từ đó hỗ trợ cho việc xác định và phân loại trong nghiên cứu paleontological hiện đại.
Từ "rhamphorhynchoid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó thuộc về lĩnh vực cổ sinh vật học và động vật học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các loài dơi cổ, đặc biệt là trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu về động vật có vú hoặc trong các bài báo về sinh vật học cổ đại.