Bản dịch của từ Rhoding trong tiếng Việt
Rhoding
Noun [U/C]
Rhoding (Noun)
Ví dụ
The rhodings in the community center need regular maintenance for safety.
Các rhoding trong trung tâm cộng đồng cần bảo trì thường xuyên để đảm bảo an toàn.
Many people do not understand the importance of rhodings in social facilities.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rhoding trong các cơ sở xã hội.
Are the rhodings in the park checked for community events?
Các rhoding trong công viên có được kiểm tra cho các sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rhoding
Không có idiom phù hợp