Bản dịch của từ Rhotacization trong tiếng Việt

Rhotacization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhotacization (Noun)

ɹˌoʊtəsətˈeɪʃən
ɹˌoʊtəsətˈeɪʃən
01

Phát âm một nguyên âm để phản ánh r theo sau trong chính tả, chẳng hạn như trong tiếng anh mỹ farm, bird.

Pronunciation of a vowel to reflect a following r in the orthography as for example in american english farm bird.

Ví dụ

Rhotacization is common in American English, especially in rural areas.

Rhotacization rất phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt ở vùng nông thôn.

Rhotacization does not occur in many other English dialects.

Rhotacization không xảy ra trong nhiều phương ngữ tiếng Anh khác.

Is rhotacization important for understanding American social accents?

Rhotacization có quan trọng cho việc hiểu các giọng xã hội Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhotacization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhotacization

Không có idiom phù hợp