Bản dịch của từ Rial trong tiếng Việt

Rial

Noun [U/C]

Rial (Noun)

ɹˈɑɪl̩
ɹiˈæltoʊ
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của iran và oman, bằng 100 dinar ở iran và 1.000 baiza ở oman.

The basic monetary unit of iran and oman, equal to 100 dinars in iran and 1,000 baiza in oman.

Ví dụ

She exchanged her dollars for rials before traveling to Iran.

Cô ấy đổi đô la thành rial trước khi đi du lịch đến Iran.

The local market only accepted payments in rials, not in foreign currency.

Chợ địa phương chỉ chấp nhận thanh toán bằng rial, không chấp nhận ngoại tệ.

The cost of living in Iran is measured in rials, not dollars.

Chi phí sinh hoạt tại Iran được đo bằng rial, không phải bằng đô la.

02

Đơn vị tiền tệ cơ bản của ả rập saudi, qatar và yemen, bằng 100 halala ở ả rập saudi, 100 dirham ở qatar và 100 phim ở yemen.

The basic monetary unit of saudi arabia, qatar, and yemen, equal to 100 halala in saudi arabia, 100 dirhams in qatar, and 100 fils in yemen.

Ví dụ

She exchanged her dollars for rials at the bank.

Cô ấy đổi đô la của mình sang rials tại ngân hàng.

The price of the dress was 200 rials.

Giá của chiếc váy là 200 rials.

He paid for the meal with rials in Yemen.

Anh ấy thanh toán cho bữa ăn bằng rials ở Yemen.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rial

Không có idiom phù hợp