Bản dịch của từ Rial trong tiếng Việt
Rial

Rial (Noun)
She exchanged her dollars for rials before traveling to Iran.
Cô ấy đổi đô la thành rial trước khi đi du lịch đến Iran.
The local market only accepted payments in rials, not in foreign currency.
Chợ địa phương chỉ chấp nhận thanh toán bằng rial, không chấp nhận ngoại tệ.
The cost of living in Iran is measured in rials, not dollars.
Chi phí sinh hoạt tại Iran được đo bằng rial, không phải bằng đô la.
She exchanged her dollars for rials at the bank.
Cô ấy đổi đô la của mình sang rials tại ngân hàng.
The price of the dress was 200 rials.
Giá của chiếc váy là 200 rials.
He paid for the meal with rials in Yemen.
Anh ấy thanh toán cho bữa ăn bằng rials ở Yemen.
Họ từ
Rial là đơn vị tiền tệ chính thức của nhiều quốc gia, bao gồm Iran và Oman. Trong ngữ cảnh tài chính, rial được sử dụng để chỉ giá trị tiền tệ và các giao dịch thương mại. Không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào cách người nói sử dụng ngôn ngữ địa phương. Rất hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày ở các nước không phải là nơi sử dụng tiền tệ này.
Từ "rial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regalis", có nghĩa là "hoàng gia". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ, đặc biệt là trong các quốc gia Ả Rập và các quốc gia thuộc địa của Châu Âu. Thông qua sự phát triển của thương mại và giao thoa văn hóa, "rial" đã trở thành tên gọi chính thức cho tiền tệ của một số quốc gia hiện nay, gắn liền với ý nghĩa về giá trị và quyền lực kinh tế.
Từ "rial" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tiền tệ, đặc biệt là trong nền kinh tế của Iran và một số quốc gia khác sử dụng đơn vị tiền này. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có thể ít gặp hơn, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, khi thảo luận về tài chính hoặc kinh tế. Tuy nhiên, trong các tình huống thương mại quốc tế hoặc phân tích kinh tế, "rial" được dùng phổ biến để chỉ giá trị đồng tiền, thể hiện sự liên quan đến giá cả và tỷ giá hối đoái.