Bản dịch của từ Ridesharing trong tiếng Việt
Ridesharing

Ridesharing (Noun)
Việc chia sẻ các chuyến đi, đặc biệt là trên ô tô, thường là của những người đi làm trên đường đi làm.
The sharing of rides especially in a car typically by commuters traveling to work.
Ridesharing is a popular way to save money on transportation.
Chia sẻ chuyến đi là cách phổ biến để tiết kiệm tiền cho việc đi lại.
Some people prefer not to participate in ridesharing due to privacy concerns.
Một số người thích không tham gia chia sẻ chuyến đi vì lo lắng về quyền riêng tư.
Is ridesharing a common practice in your community during rush hours?
Chia sẻ chuyến đi có phải là thói quen phổ biến trong cộng đồng của bạn vào giờ cao điểm không?
Ridesharing (Verb)
Tham gia vào việc sử dụng phương tiện, đặc biệt là ô tô, bởi nhiều hơn một hành khách.
Participate in the use of a vehicle especially a car by more than one passenger.
Ridesharing is a popular way to save money on transportation.
Chia sẻ chuyến đi là một cách phổ biến để tiết kiệm tiền cho việc đi lại.
She doesn't like ridesharing because she prefers driving alone.
Cô ấy không thích chia sẻ chuyến đi vì cô ấy thích lái xe một mình.
Do you think ridesharing is a sustainable solution for urban congestion?
Bạn có nghĩ rằng chia sẻ chuyến đi là một giải pháp bền vững cho tắc đường đô thị không?
"Ridesharing" là thuật ngữ chỉ việc chia sẻ chuyến đi giữa nhiều hành khách bằng phương tiện giao thông chung, thường thông qua các ứng dụng di động như Uber hay Lyft. Trong tiếng Anh, khái niệm này được hiểu rộng rãi tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường được gọi là "carpooling" với nghĩa nhấn mạnh hơn vào việc chia sẻ xe giữa những người đi cùng tuyến đường. Mặc dù cả hai thuật ngữ đều liên quan đến việc tiết kiệm chi phí và giảm thiểu lượng xe cộ, "ridesharing" tại Mỹ thường gợi ý đến dịch vụ thương mại hơn.
Từ "ridesharing" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "ride" (đi xe) và "sharing" (chia sẻ). "Ride" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rīdan", trong khi "share" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "scearu". Truyền thống chia sẻ phương tiện giao thông đã trở nên phổ biến khi công nghệ phát triển, đặc biệt là với sự xuất hiện của các ứng dụng di động. Ngày nay, "ridesharing" chỉ hành động đặt chỗ và sử dụng một phương tiện giao thông chung, phản ánh sự chuyển biến trong cách thức di chuyển và giảm thiểu vấn đề môi trường.
Từ "ridesharing" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, thể hiện mối quan tâm ngày càng tăng về các phương tiện di chuyển hiện đại và bền vững. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khái niệm này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về giao thông đô thị, công nghệ và kinh tế chia sẻ. Ở các bài viết về môi trường và phát triển đô thị, "ridesharing" được sử dụng để chỉ những dịch vụ kết nối hành khách thông qua các nền tảng trực tuyến, góp phần giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm không khí.