Bản dịch của từ Riff trong tiếng Việt

Riff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riff (Noun)

ɹɪf
ɹˈɪf
01

Một cụm từ ngắn lặp đi lặp lại trong nhạc phổ thông và nhạc jazz, thường được sử dụng làm phần giới thiệu hoặc điệp khúc trong bài hát.

A short repeated phrase in popular music and jazz typically used as an introduction or refrain in a song.

Ví dụ

The band played a catchy riff during the social event last Saturday.

Ban nhạc đã chơi một đoạn riff bắt tai tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many people didn't notice the riff in the background music.

Nhiều người đã không nhận ra đoạn riff trong nhạc nền.

Did you hear the riff in that popular song by Taylor Swift?

Bạn có nghe đoạn riff trong bài hát nổi tiếng của Taylor Swift không?

Her riff on the importance of education captivated the audience.

Bản riff của cô về tầm quan trọng của giáo dục đã thu hút khán giả.

Don't just repeat the same riff in your IELTS essay.

Đừng chỉ lặp lại cùng một riff trong bài luận IELTS của bạn.

Riff (Verb)

rɪf
rɪf
01

Chơi đoạn riff.

Play riffs.

Ví dụ

Many musicians riff on popular songs during social gatherings.

Nhiều nhạc sĩ chơi riff trên các bài hát nổi tiếng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

They do not riff together at the local café anymore.

Họ không còn chơi riff cùng nhau ở quán cà phê địa phương nữa.

Do you often riff with friends at parties?

Bạn có thường chơi riff với bạn bè tại các bữa tiệc không?

She loves to riff on her guitar during social gatherings.

Cô ấy thích chơi riff trên cây đàn guitar của mình trong các buổi tụ tập xã hội.

He doesn't know how to riff, so he just listens quietly.

Anh ấy không biết cách chơi riff, vì vậy anh ấy chỉ nghe quietly.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riff

Không có idiom phù hợp