Bản dịch của từ Riff trong tiếng Việt
Riff

Riff (Noun)
The band played a catchy riff during the social event last Saturday.
Ban nhạc đã chơi một đoạn riff bắt tai tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people didn't notice the riff in the background music.
Nhiều người đã không nhận ra đoạn riff trong nhạc nền.
Did you hear the riff in that popular song by Taylor Swift?
Bạn có nghe đoạn riff trong bài hát nổi tiếng của Taylor Swift không?
Her riff on the importance of education captivated the audience.
Bản riff của cô về tầm quan trọng của giáo dục đã thu hút khán giả.
Don't just repeat the same riff in your IELTS essay.
Đừng chỉ lặp lại cùng một riff trong bài luận IELTS của bạn.
Riff (Verb)
Chơi đoạn riff.
Play riffs.
Many musicians riff on popular songs during social gatherings.
Nhiều nhạc sĩ chơi riff trên các bài hát nổi tiếng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not riff together at the local café anymore.
Họ không còn chơi riff cùng nhau ở quán cà phê địa phương nữa.
Do you often riff with friends at parties?
Bạn có thường chơi riff với bạn bè tại các bữa tiệc không?
She loves to riff on her guitar during social gatherings.
Cô ấy thích chơi riff trên cây đàn guitar của mình trong các buổi tụ tập xã hội.
He doesn't know how to riff, so he just listens quietly.
Anh ấy không biết cách chơi riff, vì vậy anh ấy chỉ nghe quietly.
Họ từ
Riff là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ một đoạn nhạc ngắn, thường là một mẫu giai điệu hay hòa âm, được lặp lại nhiều lần để tạo nền tảng cho một tác phẩm. Trong ngữ cảnh âm nhạc jazz và rock, riff đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cảm xúc và nhịp điệu. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Từ "riff" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "riff", có thể xuất phát từ tiếng Ý "riffare", có nghĩa là "lặp lại". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc vào những năm 1930, chỉ một đoạn nhạc ngắn, thường lặp đi lặp lại. Ngày nay, "riff" không chỉ được sử dụng trong âm nhạc mà còn trong ngữ cảnh sáng tạo, thể hiện một phần ý tưởng hoặc chủ đề được khai thác một cách sáng tạo và độc đáo.
Từ "riff" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, khi thảo luận về nhạc cụ và âm nhạc. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học âm nhạc khi phân tích bản chất của một ca khúc hay một đoạn nhạc. Ngoài ra, "riff" được dùng phổ biến trong môi trường âm nhạc chuyên nghiệp và trong các cuộc hội thoại về sáng tác âm nhạc, thường ám chỉ đoạn nhạc ngắn, lặp lại, nổi bật trong một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp