Bản dịch của từ Riffed trong tiếng Việt
Riffed

Riffed (Verb)
They riffed my phone during the party last Saturday.
Họ đã lấy điện thoại của tôi trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
I didn't riff any items from the social event.
Tôi không lấy bất kỳ đồ vật nào từ sự kiện xã hội.
Did someone riff your belongings at the community gathering?
Có ai đó đã lấy đồ của bạn tại buổi tụ họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "riffed" là dạng quá khứ của động từ "riff", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ hành động chơi một đoạn nhạc ngắn, lặp đi lặp lại nhằm tạo ra sự phấn khích hoặc giai điệu đặc trưng. Trong văn học và giao tiếp thông thường, "riffed" cũng có thể đề cập đến việc chế giễu hoặc kỹ tính về một chủ đề nào đó. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh và phong cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo văn hóa và truyền thống của từng khu vực.
Từ "riffed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "riff", diễn tả một đoạn nhạc lặp lại, thường liên quan đến âm nhạc jazz và rock. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1960 và xuất phát từ từ tiếng Pháp "riffer", có nghĩa là "vừa chơi vừa sáng tác". Sự chuyển đổi nghĩa từ âm nhạc đến các ngữ cảnh khác như văn viết chỉ ra cách thức tái cấu trúc hoặc đổi mới ý tưởng, điều này phản ánh tính sáng tạo trong kết nối tư duy hiện đại.
Từ "riffed" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, biểu thị hành động chơi một đoạn nhạc ngắn, thường có tính sáng tạo, trên một nhạc cụ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu liên quan đến các bài luận về nghệ thuật và kỹ năng âm nhạc. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi nói về việc tạo ra hoặc phát triển ý tưởng mới trong các lĩnh vực sáng tạo.