Bản dịch của từ Riff trong tiếng Việt

Riff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riff(Noun)

ɹɪf
ɹˈɪf
01

Một cụm từ ngắn lặp đi lặp lại trong nhạc phổ thông và nhạc jazz, thường được sử dụng làm phần giới thiệu hoặc điệp khúc trong bài hát.

A short repeated phrase in popular music and jazz typically used as an introduction or refrain in a song.

Ví dụ

Riff(Verb)

rɪf
rɪf
01

Chơi đoạn riff.

Play riffs.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ