Bản dịch của từ Rift trong tiếng Việt
Rift

Rift (Noun)
The rift between the two political parties widened after the election.
Sự chia rẽ giữa hai đảng chính trị mở rộng sau cuộc bầu cử.
The rift in the community was caused by differing opinions on the issue.
Vết nứt trong cộng đồng được gây ra bởi ý kiến khác nhau về vấn đề.
The rift between the employees and the management led to a strike.
Sự chia rẽ giữa nhân viên và quản lý dẫn đến một cuộc đình công.
The rift between the two friends was caused by a misunderstanding.
Sự chia rẽ giữa hai người bạn là do một sự hiểu lầm.
The political rift within the community led to heated debates.
Sự chia rẽ chính trị trong cộng đồng dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.
The rift between the neighbors was resolved through mediation.
Sự chia rẽ giữa hàng xóm đã được giải quyết thông qua sự hòa giải.
Dạng danh từ của Rift (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rift | Rifts |
Kết hợp từ của Rift (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing rift Sự chia rẽ ngày càng lớn | The growing rift between generations is evident in social media debates. Sự chia rẽ ngày càng tăng giữa các thế hệ rõ ràng trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội. |
Serious rift Mối bất đồng nghiêm trọng | The serious rift between the two communities escalated quickly. Mối bất đồng nghiêm trọng giữa hai cộng đồng leo thang nhanh chóng. |
Family rift Rạn nứt gia đình | The family rift caused tension during the holiday gathering. Mối bất đồng trong gia đình gây căng thẳng trong buổi tụ tập lễ hội. |
Deep rift Sự chia cắt sâu | There is a deep rift between the two social classes. Có một sự chia rẽ sâu giữa hai tầng lớp xã hội. |
Public rift Công cộng đình chính | The public rift between the two politicians was widely covered. Mối bất đồng công khai giữa hai chính trị gia được báo chí đưa tin rộng rãi. |
Rift (Verb)
Hình thành các vết nứt hoặc đứt gãy, đặc biệt là do đứt gãy quy mô lớn; rời xa nhau.
Form fissures or breaks, especially through large-scale faulting; move apart.
Their differing opinions caused a rift in the community.
Ý kiến khác biệt của họ đã gây ra một khe hở trong cộng đồng.
The political scandal rifted the party into two factions.
Vụ bê bối chính trị đã chia đảng thành hai phe.
The controversial decision rifted the team's unity.
Quyết định gây tranh cãi đã phân chia sự đoàn kết của đội.
Họ từ
Rift (tiếng Anh: "rãnh") là một danh từ chỉ sự phân chia hoặc tách biệt, thường ám chỉ một khoảng trống hay sự gián đoạn giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh địa chất, "rift" dùng để chỉ vùng đất bị tách ra do hoạt động kiến tạo. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "rift" cũng có thể chỉ sự khủng hoảng trong mối quan hệ xã hội hay cá nhân.
Từ "rift" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "rīft", có nghĩa là "vết nứt" hoặc "vết hổng", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *reftiz. Từ này liên quan đến các hiện tượng tách rời hoặc chia cắt trong tự nhiên và xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, "rift" thường được sử dụng để chỉ sự phân chia trong mối quan hệ hoặc sự bất đồng, phản ánh ý nghĩa lịch sử của sự tách rời và thay đổi trong cấu trúc.
Từ "rift" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tranh luận, xung đột hoặc sự phân cách. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chia rẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm, chẳng hạn như trong chính trị, xã hội hoặc quan hệ cá nhân. Sự xuất hiện của từ "rift" trong văn viết học thuật cũng có thể thấy ở các bài nghiên cứu về mâu thuẫn và sự hòa giải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp