Bản dịch của từ Rigging loft trong tiếng Việt

Rigging loft

Noun [U/C]

Rigging loft (Noun)

ɹˈɪgɪŋ lɑft
ɹˈɪgɪŋ lɑft
01

Nhà hát mỹ. không gian phía trên sân khấu nơi khung cảnh được điều khiển.

Us theatre. the space above a stage from which the scenery is manipulated.

Ví dụ

The rigging loft was busy with stagehands preparing for the show.

Phòng kỹ thuật đang rối rắm với những người làm sân khấu chuẩn bị cho buổi diễn.

The actors rehearsed under the rigging loft, perfecting their movements.

Các diễn viên tập luyện dưới phòng kỹ thuật, hoàn thiện cử động của mình.

02

Hàng hải. một căn phòng hoặc xưởng lớn trong đó việc lắp đặt được chuẩn bị trước khi lắp vào tàu.

Nautical. a large room or workshop in which rigging is prepared before fitting to a ship.

Ví dụ

The rigging loft at the harbor was bustling with activity.

Phòng làm dây neo tại cảng đang rộn ràng hoạt động.

The sailors gathered at the rigging loft for ship preparations.

Các thủy thủ tụ tập tại phòng làm dây neo để chuẩn bị cho tàu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rigging loft

Không có idiom phù hợp