Bản dịch của từ Rigging loft trong tiếng Việt
Rigging loft

Rigging loft (Noun)
The rigging loft was busy with stagehands preparing for the show.
Phòng kỹ thuật đang rối rắm với những người làm sân khấu chuẩn bị cho buổi diễn.
The actors rehearsed under the rigging loft, perfecting their movements.
Các diễn viên tập luyện dưới phòng kỹ thuật, hoàn thiện cử động của mình.
The rigging loft crew operated the ropes smoothly during the performance.
Nhóm kỹ thuật phòng kỹ thuật điều khiển dây thừng một cách mượt mà trong buổi biểu diễn.
The rigging loft at the harbor was bustling with activity.
Phòng làm dây neo tại cảng đang rộn ràng hoạt động.
The sailors gathered at the rigging loft for ship preparations.
Các thủy thủ tụ tập tại phòng làm dây neo để chuẩn bị cho tàu.
The rigging loft stored ropes and pulleys for ship rigging.
Phòng làm dây neo lưu trữ dây và cần cẩu cho việc neo tàu.
"Rigging loft" là thuật ngữ chỉ không gian trong ngành công nghiệp hàng không hoặc sản xuất, nơi mà các kỹ sư hoặc công nhân thực hiện việc lắp đặt và hiệu chỉnh các hệ thống rigging, hoặc thiết bị nâng. Thuật ngữ này có thể không phổ biến ở các nước nói tiếng Anh khác, nhưng vẫn được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng. Cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, "rigging loft" đều mang nghĩa tương tự, mặc dù phong cách diễn đạt và cách viết có thể khác nhau trong một số tình huống cụ thể.
Thuật ngữ "rigging loft" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "rigging" có nguồn gốc từ động từ "rig", mang nghĩa sử dụng dây và thiết bị để lắp đặt và điều khiển. "Loft" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "lopt", nghĩa là không gian trên cao. Sự kết hợp này ám chỉ một không gian thiết kế cho việc lắp đặt và thử nghiệm các thiết bị rigging, cho thấy sự phát triển từ khái niệm khung và không gian làm việc tới ứng dụng trong công nghiệp hàng hải và nghệ thuật biểu diễn.
"Cách bố trí rigging loft" là một cụm từ chuyên môn, xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về kỹ thuật xây dựng hoặc sản xuất nghệ thuật. Nó không phổ biến trong những bài thi tiếng Anh phổ thông, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu, và giáo trình đào tạo nghề. Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp, và các lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.