Bản dịch của từ Rigging loft trong tiếng Việt
Rigging loft
Noun [U/C]
Rigging loft (Noun)
ɹˈɪgɪŋ lɑft
ɹˈɪgɪŋ lɑft
Ví dụ
The rigging loft was busy with stagehands preparing for the show.
Phòng kỹ thuật đang rối rắm với những người làm sân khấu chuẩn bị cho buổi diễn.
The actors rehearsed under the rigging loft, perfecting their movements.
Các diễn viên tập luyện dưới phòng kỹ thuật, hoàn thiện cử động của mình.
Ví dụ
The rigging loft at the harbor was bustling with activity.
Phòng làm dây neo tại cảng đang rộn ràng hoạt động.
The sailors gathered at the rigging loft for ship preparations.
Các thủy thủ tụ tập tại phòng làm dây neo để chuẩn bị cho tàu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rigging loft
Không có idiom phù hợp