Bản dịch của từ Ripples in a pond trong tiếng Việt
Ripples in a pond

Ripples in a pond (Noun)
The ripples in the pond were caused by a falling leaf.
Những gợn sóng trong ao là do một chiếc lá rơi xuống.
There were no ripples in the pond during the calm morning.
Không có gợn sóng nào trong ao vào buổi sáng yên tĩnh.
What causes ripples in a pond during social gatherings?
Điều gì gây ra gợn sóng trong ao trong các buổi gặp mặt xã hội?
Ripples in a pond (Verb)
The event caused ripples in a pond of community trust.
Sự kiện đã gây ra những gợn sóng trong lòng tin cộng đồng.
The scandal did not create ripples in a pond of support.
Vụ bê bối không tạo ra gợn sóng trong sự ủng hộ.
Did the new policy create ripples in a pond of opinions?
Chính sách mới có tạo ra gợn sóng trong ý kiến không?
Thuật ngữ "ripples in a pond" chỉ sự chuyển động sóng nhỏ trên mặt nước khi một vật nặng rơi xuống hoặc bị quấy động, tạo ra những gợn sóng lan tỏa. Cụm từ này thường được dùng để mô tả các tác động và hệ quả của một hành động cụ thể, tương tự như hiệu ứng domino trong xã hội. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và sử dụng trong văn phong viết và nói.
Cụm từ "ripples in a pond" gồm hai thành phần chính: "ripples", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ripel", từ gốc Proto-Germanic *ribō, nghĩa là "nổi lên, khuấy động", và "pond", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ponde", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pundus", nghĩa là "khối nước". Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này chỉ sự dao động, lan tỏa từ một điểm, phản ánh tính tối ưu trong tương tác và tác động của các yếu tố trong môi trường tự nhiên.
Cụm từ "ripples in a pond" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, nhất là trong phần Arts và Environment, để mô tả tác động lan tỏa hoặc hiệu ứng phụ của một sự kiện hoặc hành động. Trong những ngữ cảnh khác, hình ảnh này thường được sử dụng trong văn học, triết học và tâm lý học để minh họa cho sự tác động từ những hành động nhỏ đến kết quả lớn hơn. Cách diễn đạt này gợi nhớ đến sự liên kết giữa những sự việc, thể hiện sự phức tạp của sự phát triển trong các hệ thống tự nhiên và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp