Bản dịch của từ Ripples in a pond trong tiếng Việt

Ripples in a pond

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ripples in a pond (Noun)

01

Sóng nhỏ hoặc chuyển động trên mặt nước, đặc biệt là do gió nhẹ hoặc vật thể rơi vào đó.

Small waves or movements on the surface of water especially as caused by a slight breeze or an object dropping into it.

Ví dụ

The ripples in the pond were caused by a falling leaf.

Những gợn sóng trong ao là do một chiếc lá rơi xuống.

There were no ripples in the pond during the calm morning.

Không có gợn sóng nào trong ao vào buổi sáng yên tĩnh.

What causes ripples in a pond during social gatherings?

Điều gì gây ra gợn sóng trong ao trong các buổi gặp mặt xã hội?

Ripples in a pond (Verb)

01

(của nước) hình thành hoặc gây ra những đợt sóng nhỏ hoặc gợn sóng.

Of water form or cause to form small waves or undulations.

Ví dụ

The event caused ripples in a pond of community trust.

Sự kiện đã gây ra những gợn sóng trong lòng tin cộng đồng.

The scandal did not create ripples in a pond of support.

Vụ bê bối không tạo ra gợn sóng trong sự ủng hộ.

Did the new policy create ripples in a pond of opinions?

Chính sách mới có tạo ra gợn sóng trong ý kiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ripples in a pond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ripples in a pond

Không có idiom phù hợp