Bản dịch của từ Riptide trong tiếng Việt
Riptide
Riptide (Noun)
Dòng thủy triều đặc biệt mạnh.
The riptide at Bondi Beach can be dangerous for swimmers.
Dòng chảy mạnh ở Bãi biển Bondi có thể nguy hiểm cho người bơi.
Local surfers are aware of the riptide patterns in the area.
Các vận động viên lướt sóng địa phương nhận thức về mẫu dòng chảy mạnh trong khu vực.
The lifeguard warned beachgoers about the strong riptide near the shore.
Người cứu hộ cảnh báo người đi biển về dòng chảy mạnh gần bờ.
The lifeguard warned about the dangers of riptides at the beach.
Người cứu hộ cảnh báo về nguy hiểm của dòng riptides tại bãi biển.
Swimmers should be cautious of riptides while enjoying the ocean.
Người bơi nên cẩn thận với dòng riptides khi tận hưởng biển.
The documentary highlighted the importance of understanding riptides for safety.
Bộ phim tài liệu nổi bật về sự quan trọng của việc hiểu rõ riptides để đảm bảo an toàn.
Họ từ
"Riptide" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh chỉ hiện tượng sóng mạnh, thường xảy ra ở bờ biển, kéo nước ra ngoài biển. Nó thường được hiểu là một dòng chảy có thể đe dọa tính mạng con người do sức mạnh của dòng nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "riptide" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về an toàn bơi lội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "rip current". Cả hai thuật ngữ đều chỉ sự nguy hiểm tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng.
Từ "riptide" xuất phát từ hai phần: "rip" (xé) và "tide" (thủy triều). "Rip" có nguồn gốc từ động từ Latin "rumpere", nghĩa là làm gãy hoặc xé, trong khi "tide" được mượn từ tiếng Old English "tid", có nghĩa là thời gian hoặc dòng chảy. Qua thời gian, "riptide" được sử dụng để chỉ dòng nước chảy ngược lại khi có thủy triều, phản ánh bản chất của sự xé rách hay tác động mạnh mẽ trong môi trường nước. Nghĩa hiện tại vẫn giữ lại những yếu tố chuyển động mạnh mẽ và mối liên hệ với thủy triều.
Từ "riptide" thường xuất hiện trong phần thi Listening và Reading của IELTS, nhưng có tần suất thấp trong Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "riptide" thường đề cập đến hiện tượng dòng chảy mạnh ở biển, điều này liên quan đến an toàn khi bơi lội và nghiên cứu về môi trường nước. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh nghiệm bãi biển và du lịch, cũng như trong cảnh báo về rủi ro khi tiếp xúc với nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp