Bản dịch của từ Riptide trong tiếng Việt

Riptide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riptide (Noun)

ɹˈɪptaɪd
ɹˈɪptaɪd
01

Dòng thủy triều đặc biệt mạnh.

A particularly strong tidal current.

Ví dụ

The riptide at Bondi Beach can be dangerous for swimmers.

Dòng chảy mạnh ở Bãi biển Bondi có thể nguy hiểm cho người bơi.

Local surfers are aware of the riptide patterns in the area.

Các vận động viên lướt sóng địa phương nhận thức về mẫu dòng chảy mạnh trong khu vực.

The lifeguard warned beachgoers about the strong riptide near the shore.

Người cứu hộ cảnh báo người đi biển về dòng chảy mạnh gần bờ.

02

Dòng nước xa bờ có thể cuốn người bơi ra khơi (thuật ngữ "riptide" được sử dụng theo nghĩa này là một cách gọi sai).

A rip current which may carry a swimmer offshore the term riptide used in this sense is a misnomer.

Ví dụ

The lifeguard warned about the dangers of riptides at the beach.

Người cứu hộ cảnh báo về nguy hiểm của dòng riptides tại bãi biển.

Swimmers should be cautious of riptides while enjoying the ocean.

Người bơi nên cẩn thận với dòng riptides khi tận hưởng biển.

The documentary highlighted the importance of understanding riptides for safety.

Bộ phim tài liệu nổi bật về sự quan trọng của việc hiểu rõ riptides để đảm bảo an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riptide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riptide

Không có idiom phù hợp