Bản dịch của từ Offshore trong tiếng Việt
Offshore
Offshore (Adjective)
Được sản xuất, đặt hoặc đăng ký ở nước ngoài, đặc biệt là để tận dụng mức thuế hoặc chi phí thấp hơn hoặc quy định ít nghiêm ngặt hơn.
Made situated or registered abroad especially in order to take advantage of lower taxes or costs or less stringent regulation.
Many companies choose offshore locations for tax benefits.
Nhiều công ty chọn địa điểm nước ngoài vì lợi ích thuế.
Offshore accounts can provide financial privacy and security.
Tài khoản ở nước ngoài có thể cung cấp sự riêng tư và an ninh tài chính.
Offshore investments offer diversification and potential returns.
Đầu tư nước ngoài cung cấp sự đa dạng và lợi nhuận tiềm năng.
The offshore wind farm generates clean energy for coastal communities.
Trang trại gió ngoài khơi tạo ra năng lượng sạch cho cộng đồng ven biển.
Offshore drilling can have environmental impacts on marine ecosystems.
Việc khoan ngoài khơi có thể gây ảnh hưởng môi trường đối với hệ sinh thái biển.
The company operates an offshore platform for oil extraction in the ocean.
Công ty vận hành một nền tảng ngoài khơi để khai thác dầu trên biển.
Offshore (Verb)
Di chuyển (một số quy trình hoặc dịch vụ của công ty) ra nước ngoài.
Move some of a companys processes or services overseas.
Many companies offshore their customer service to save costs.
Nhiều công ty chuyển dịch vụ khách hàng sang nước ngoài để tiết kiệm chi phí.
The company decided to offshore its manufacturing to another country.
Công ty quyết định chuyển sản xuất sang một quốc gia khác.
Offshoring has become a common practice in the business world.
Chuyển dịch vụ sang nước ngoài đã trở thành một thói quen phổ biến trong thế giới kinh doanh.
Từ "offshore" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hoạt động kinh tế hay sản xuất diễn ra ngoài bờ biển hoặc ngoài lãnh thổ một quốc gia, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp dầu khí, đánh bắt thủy sản và dịch vụ tài chính. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "offshore" thường được sử dụng để mô tả các tài khoản và công ty được thành lập tại các quốc gia có quy định thuế thấp.
Từ "offshore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các thành phần "off" và "shore". "Off" có nguồn từ tiếng Đức cổ biểu thị sự tách biệt, trong khi "shore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “litus”, nghĩa là bờ biển. Ra đời vào thế kỷ 19, "offshore" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra xa bờ, như khai thác tài nguyên hoặc tài chính, và hiện nay mang ý nghĩa sâu rộng trong lĩnh vực thương mại và đầu tư quốc tế.
Từ "offshore" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của bài viết và bài nói. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kinh tế, thương mại quốc tế hoặc môi trường. Trong phần nói, nó có thể liên quan đến đời sống công việc hoặc du lịch. Ngoài ra, "offshore" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như dầu mỏ, năng lượng tái tạo và dịch vụ tài chính, thường để chỉ các hoạt động diễn ra ngoài bờ biển hoặc trong các khu vực pháp lý khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp