Bản dịch của từ Offshore trong tiếng Việt

Offshore

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offshore (Adjective)

ˈɔfʃˈɔɹ
ˈɑfʃˈoʊɹ
01

Được sản xuất, đặt hoặc đăng ký ở nước ngoài, đặc biệt là để tận dụng mức thuế hoặc chi phí thấp hơn hoặc quy định ít nghiêm ngặt hơn.

Made situated or registered abroad especially in order to take advantage of lower taxes or costs or less stringent regulation.

Ví dụ

Many companies choose offshore locations for tax benefits.

Nhiều công ty chọn địa điểm nước ngoài vì lợi ích thuế.

Offshore accounts can provide financial privacy and security.

Tài khoản ở nước ngoài có thể cung cấp sự riêng tư và an ninh tài chính.

Offshore investments offer diversification and potential returns.

Đầu tư nước ngoài cung cấp sự đa dạng và lợi nhuận tiềm năng.

02

Nằm trên biển cách bờ một khoảng.

Situated at sea some distance from the shore.

Ví dụ

The offshore wind farm generates clean energy for coastal communities.

Trang trại gió ngoài khơi tạo ra năng lượng sạch cho cộng đồng ven biển.

Offshore drilling can have environmental impacts on marine ecosystems.

Việc khoan ngoài khơi có thể gây ảnh hưởng môi trường đối với hệ sinh thái biển.

The company operates an offshore platform for oil extraction in the ocean.

Công ty vận hành một nền tảng ngoài khơi để khai thác dầu trên biển.

Offshore (Verb)

ˈɔfʃˈɔɹ
ˈɑfʃˈoʊɹ
01

Di chuyển (một số quy trình hoặc dịch vụ của công ty) ra nước ngoài.

Move some of a companys processes or services overseas.

Ví dụ

Many companies offshore their customer service to save costs.

Nhiều công ty chuyển dịch vụ khách hàng sang nước ngoài để tiết kiệm chi phí.

The company decided to offshore its manufacturing to another country.

Công ty quyết định chuyển sản xuất sang một quốc gia khác.

Offshoring has become a common practice in the business world.

Chuyển dịch vụ sang nước ngoài đã trở thành một thói quen phổ biến trong thế giới kinh doanh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offshore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offshore

Không có idiom phù hợp