Bản dịch của từ Rising cost trong tiếng Việt
Rising cost

Rising cost (Noun)
The rising cost of living affects many families in America today.
Chi phí sinh hoạt tăng cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.
The rising cost of education does not discourage students from attending college.
Chi phí giáo dục tăng cao không làm nản lòng sinh viên theo học đại học.
Is the rising cost of healthcare a concern for your family?
Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao có phải là mối quan tâm của gia đình bạn không?
The rising cost of living affects many families in our community.
Chi phí sinh hoạt tăng cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The rising cost of healthcare is not helping anyone in need.
Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao không giúp đỡ ai cần thiết.
Is the rising cost of education a concern for students today?
Chi phí giáo dục tăng cao có phải là mối quan tâm của sinh viên hôm nay không?
Gánh nặng tài chính ảnh hưởng đến cá nhân và doanh nghiệp do giá cả tăng.
A financial burden that affects individuals and businesses due to increasing prices.
The rising cost of living affects many families in urban areas.
Chi phí sinh hoạt tăng cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở thành phố.
The rising cost of education does not benefit students or schools.
Chi phí giáo dục tăng cao không mang lại lợi ích cho sinh viên hay trường học.
Is the rising cost of healthcare a major concern for citizens?
Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao có phải là mối quan tâm lớn của công dân không?
"Rising cost" đề cập đến sự gia tăng giá cả của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, thường liên quan đến lạm phát và những biến động kinh tế khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các phân tích kinh tế để diễn tả áp lực tài chính mà cá nhân và doanh nghiệp phải đối mặt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "r" trong "rising" một cách nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



