Bản dịch của từ Rising unemployment trong tiếng Việt
Rising unemployment

Rising unemployment (Noun)
Rising unemployment affects many families in our community, like the Smiths.
Tình trạng thất nghiệp gia tăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, như gia đình Smith.
Rising unemployment is not improving in our city despite government efforts.
Tình trạng thất nghiệp gia tăng không cải thiện ở thành phố chúng tôi mặc dù có nỗ lực từ chính phủ.
Is rising unemployment a major concern for students graduating this year?
Liệu tình trạng thất nghiệp gia tăng có phải là mối lo ngại lớn cho sinh viên tốt nghiệp năm nay không?
Mức độ hoặc tỷ lệ thất nghiệp trong một khu vực hoặc nền kinh tế cụ thể.
The level or rate of unemployment in a particular area or economy.
Rising unemployment affected many families in Detroit during 2021.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit vào năm 2021.
Rising unemployment is not improving in rural areas of America.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao không cải thiện ở các vùng nông thôn của Mỹ.
Is rising unemployment a serious issue in your community?
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao có phải là vấn đề nghiêm trọng ở cộng đồng của bạn không?
Rising unemployment affected thousands of families in Chicago last year.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng đã ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở Chicago năm ngoái.
Rising unemployment is not a problem in our town.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng không phải là vấn đề ở thị trấn của chúng tôi.
Is rising unemployment a serious issue in today's economy?
Tỷ lệ thất nghiệp tăng có phải là vấn đề nghiêm trọng trong nền kinh tế hôm nay không?
Rising unemployment đề cập đến tình trạng tăng trưởng tỷ lệ thất nghiệp trong một nền kinh tế, thường do suy thoái kinh tế, cắt giảm nhân lực hoặc chuyển đổi công nghệ. Tình trạng này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho xã hội, như gia tăng nghèo đói và tội phạm. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ nhấn mạnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.