Bản dịch của từ Rising unemployment trong tiếng Việt

Rising unemployment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rising unemployment (Noun)

ɹˈaɪzɨŋ ˌʌnɨmplˈɔɪmənt
ɹˈaɪzɨŋ ˌʌnɨmplˈɔɪmənt
01

Tình trạng không có việc làm, đặc biệt là khi có nhiều người không có công việc.

The state of not having a job, especially when there are many people without jobs.

Ví dụ

Rising unemployment affects many families in our community, like the Smiths.

Tình trạng thất nghiệp gia tăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, như gia đình Smith.

Rising unemployment is not improving in our city despite government efforts.

Tình trạng thất nghiệp gia tăng không cải thiện ở thành phố chúng tôi mặc dù có nỗ lực từ chính phủ.

Is rising unemployment a major concern for students graduating this year?

Liệu tình trạng thất nghiệp gia tăng có phải là mối lo ngại lớn cho sinh viên tốt nghiệp năm nay không?

02

Mức độ hoặc tỷ lệ thất nghiệp trong một khu vực hoặc nền kinh tế cụ thể.

The level or rate of unemployment in a particular area or economy.

Ví dụ

Rising unemployment affected many families in Detroit during 2021.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit vào năm 2021.

Rising unemployment is not improving in rural areas of America.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao không cải thiện ở các vùng nông thôn của Mỹ.

Is rising unemployment a serious issue in your community?

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao có phải là vấn đề nghiêm trọng ở cộng đồng của bạn không?

03

Một tình huống trong đó số lượng người không có việc làm đang tăng lên theo thời gian.

A situation where that number of unemployed people is increasing over a period of time.

Ví dụ

Rising unemployment affected thousands of families in Chicago last year.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng đã ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở Chicago năm ngoái.

Rising unemployment is not a problem in our town.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng không phải là vấn đề ở thị trấn của chúng tôi.

Is rising unemployment a serious issue in today's economy?

Tỷ lệ thất nghiệp tăng có phải là vấn đề nghiêm trọng trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rising unemployment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rising unemployment

Không có idiom phù hợp