Bản dịch của từ Risk data quality assessment trong tiếng Việt
Risk data quality assessment
Noun [U/C]

Risk data quality assessment (Noun)
ɹˈɪsk dˈeɪtə kwˈɑləti əsˈɛsmənt
ɹˈɪsk dˈeɪtə kwˈɑləti əsˈɛsmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một yếu tố hoặc đặc điểm xác định khả năng xảy ra kết quả bất lợi.
A factor or characteristic that defines the likelihood of an adverse outcome.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Risk data quality assessment
Không có idiom phù hợp