Bản dịch của từ Risk data quality assessment trong tiếng Việt

Risk data quality assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk data quality assessment (Noun)

ɹˈɪsk dˈeɪtə kwˈɑləti əsˈɛsmənt
ɹˈɪsk dˈeɪtə kwˈɑləti əsˈɛsmənt
01

Khả năng mất mát hoặc thiệt hại liên quan đến một tình huống hoặc quyết định nhất định.

The potential for loss or harm related to a given situation or decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố hoặc đặc điểm xác định khả năng xảy ra kết quả bất lợi.

A factor or characteristic that defines the likelihood of an adverse outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo mức độ tiếp xúc với khả năng bị thương hoặc mất mát.

A measure of exposure to the chance of injury or loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk data quality assessment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk data quality assessment

Không có idiom phù hợp